Tải trọn bộ Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 có file nghe và đáp án

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 có file nghe và đáp án. Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 có file nghe và đáp án là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Tiếng anh hiệu quả. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 có file nghe và đáp án. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!..Xem trọn bộ Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 có file nghe và đáp án. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

 

Giaoandethitienganh.info sưu tầm

UNIT 5: GENDER EQUALITY

A- TOPIC VOCABULARY

1.

allow (v) /əˈlaʊ/

cho phép

2.

campaign (v) /kæm

ˈpeɪn/

tham gia, tổ chức chiến dịch vận động

3.

causative verb

/ˈkɔːzətɪv/

động từ nguyên nhân, động từ khởi phát

4.

committee (n) /kəˈmɪti/

ủy ban

5.

election (n) /ɪˈlekʃn/

sự bầu cử, cuộc bầu cử

6.

equality (n) /iˈkwɒləti/

sự bình đẳng

7.

gender (n) /ˈdʒendə(r)/

giới tính

8.

property (n) /ˈprɒpəti/

tài sản

9.

right (n) /raɪt/

quyền

10.vote (v) /vəʊt/

bỏ phiếu, bầu cử

11.delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/

hài lòng, vui mừng

12.determined (adj) /dɪ

ˈtɜːmɪnd/

cương quyết, quyết tâm

13.exhausted (adj) /ɪɡ

ˈzɔːstɪd/

kiệt sức

14.grateful (adj) /ˈɡreɪtfl/

biết ơn

15.passionate (adj)

nồng nhiệt, say mê

16.proud (adj) /ˈpæʃənət/

tự hào

17.support (n) /səˈpɔːt/

sự ủng hộ

18.achievement (n) /ə

ˈtʃiːvmənt/

thành tựu

19.record (n) /ˈrekɔːd/

kỉ lục

20.stuntwoman

/ˈstʌntwʊmən/

nữ diễn viên đóng thế

21.own (v) /əʊn/

sở hữu

22.combat (v) /ˈkɒmbæt/

đánh nhau, chiến đấu

23.soldiers (n) /ˈsəʊldʒəz/

người lính, quân nhân

B. EXPRESSIONS AND OTHER STRUCTURES

1.

fight for something #

fight against something

Chiến đấu vì điều gì # chiến đấu chống lại điều

2.

in the mountains

Trên núi

3.

on the beach

Trên bãi biển

4.

let somebody do

Để ai đó làm gì