Giaoandethitienganh.info sưu tầm
Question 16: David still contact with many of his old school friends.
A. catches
B. brings
C. takes
D. keeps
Question 16: David still keeps contact with many of his old school friends.
Đáp án: D. keeps
Giải thích: "Keep contact with" là cụm động từ, có nghĩa là giữ liên lạc với ai đó.
SOME USEFUL COLLOCATIONS
STT
CỤM TỪ
NGHĨA
1
▪ A recipe for a disaster
▪ cách dẫn đến sự hỗn loạn, thảm họa
2
▪ A roaring success
▪ một thành công lớn, vang dội
3
▪ A stroke of luck
▪ dịp may bất ngờ
4
▪ Above the law
▪ đứng trên luật pháp
5
▪ Alive and kicking
▪ còn sống và rất khỏe mạnh, tràn đầy sức sống
6
▪ Alleviate suffering
▪ giảm bớt đau đớn, khổ sở
7
▪ At a standstill
▪ bị bế tắc, ngưng lại
8
▪ At all hours
▪ bất cứ khi nào
9
▪ At death’s door
▪ bên ngưỡng cửa của tử thần, hấp hối, gần chết
10
▪ At odds
▪ gây sự bất hòa
11
▪ At one’s disposal
▪ tùy ý sử dụng
12
▪ Back to the drawing board
▪ quay lại từ đầu để chuẩn bị một kế hoạch mới vì kế
hoạch trước đã thất bại
13
▪ Bare necessity
▪ nhu yếu phẩm cơ bản(thức ăn, thuốc men,...)
14
▪ Be a big fish in a small pond
▪ một nhân vật quan trọng và có ảnh hưởng trong một
cộng đông nhỏ hay phạm vi hẹp
15
▪ Be a pack of lies
▪ toàn là lời dối trá
16
▪ Be awfully tired
▪ vô cùng mệt mỏi
17
▪ Be deep in something
▪ ngập sâu vào, mải mê, đắm chìm vào cái gì
18
▪ Be in sb's good/bad books
▪ được yêu thích/bị người nào ghét, có tên trong sổ
đen của ai
19
▪ Be in the public eye
▪ trước mắt công chúng, bị dư luận soi xét
20
▪ Be in the right frame of mind
▪ đang trong tâm trạng tốt, thích hợp
21
▪ Be keenly interested in something
▪ rất thích, quan tâm điêu gì
22
▪ Be made redundant
▪ bị sa thải
23
▪ Be on the level
▪ thật thà, chân thật, nói điều thật
24
▪ Be part and parcel
▪ phần cơ bản, quan trọng, thiết yếu
25
▪ Be put on probation
▪ chịu án treo, đang trong thời gian quản chế
26
▪ Be terminally ill
▪ bị bệnh nan y, vô phương cứu chữa
27
▪ Be wide awake
▪ hoàn toàn tỉnh táo
28
▪ Begin from scratch
▪ bắt đầu từ đầu, từ con số không
29
▪ Bite your tongue
▪ giữ im lặng, nhẫn nhịn không nói điều gì
30
▪ Box - top
▪ phòng vé
31
▪ Brain drain
▪ chảy máu chất xám
32
▪ Breach of contract
▪ vi phạm hợp đồng
33
▪ Break into the market
▪ thâm nhập thị trường
34
▪ break the ice
▪ làm cho người chưa gặp bao giờ cảm thấy thoải mái
và bắt đầu nói chuyện với nhau.
35
▪ Brink of collapse
▪ bờ vực phá sản, sụp đổ
36
▪ By the same token
▪ vì lẽ ấy, đông thời
Giaoandethitienganh.info sưu tầm