Question 14: The other members in the group showed their dissatisfaction with Sarah's not pulling her in
the project.
A. muscle
B. weight
C. head
D. teeth
Question 14: The other members in the group showed their dissatisfaction with Sarah's not pulling her weight
in the project.
Đáp án: B Cấu trúc: Thành ngữ "pulling one's weight" có nghĩa là đóng góp công sức như một thành viên của
nhóm
Nghĩa: Các thành viên khác trong nhóm cho thấy sự không hài lòng của họ với việc Sarah không đóng góp đủ
công sức vào dự án.
A. IDIOMS
STT
THÀNH NGỮ
NGHĨA
1
▪ A breath for fresh air
▪ một luồng sinh khí mới
2
▪ A month of Sundays
▪ rất lâu, hiếm khi xảy ra
3
▪ A slap on the wrist
▪ sự khiển trách nhẹ nhàng
4
▪ A streak of luck
▪ một chuỗi may mắn liên tiếp
5
▪ A sweet tooth
▪ một người hảo ngọt, rất thích ăn đồ ngọt
6
▪ A whole new ball game
▪ một tình huống hoàn toàn khác lúc trước, cục diện
hoàn toàn mới
7
▪ A wolf in sheep’s clothing
▪ cáo già đóng giả cừu non, người có lòng dạ xấu xa bên
trong mà vẻ bên ngoài lại đàng hoàng, tử tế
8
▪ Absence makes your heart grow
fonder
▪ càng xa càng nhớ
9
▪ Apples and oranges
▪ ý nói hai vật so sánh rất khác nhau, khác nhau một trời
một vực
10
▪ As drunk as drunk
▪ uống say mèm
11
▪ Bachelor party
▪ bữa tiệc dành cho những người đàn ông sắp lấy vợ, tiệc
độc thân
12
▪ Back the wrong horse
▪ đưa ra quyết định sai, ủng hộ sai người/cái gì
13
▪ Bare one’s teeth
▪ nhe răng những lúc giận dữ
14
▪ Be back on your feet
▪ hồi phục, khỏe mạnh trở lại sau một thời gian đau ốm
15
▪ Be backing up the wrong tree
▪ tìm cách giải quyết một vấn đề bằng cách sai lầm
16
▪ Be fresh as a daisy
▪ tràn đầy năng lượng
17
▪ Be in knots
▪ dạ dày cảm thấy căng và khó chịu vì bạn quá lo lắng
hoặc phấn khích
18
▪ Be in the dark
▪ không được thông báo về những điều cần biết, mù tịt
19
▪ Be off the mark
▪ không đúng, sai
20
▪ Be out of your depth
▪ trong tình thế khó khăn
21
▪ Beauty is only skin deep
▪ tốt gỗ hơn tốt nước sơn
22
▪ Bed of nails
▪ một tình huống khó khăn
23
▪ Best thing since sliced bread
▪ một cái gì/ người nào đó rất tốt, quan trọng hay hữu ích
24
▪ Big guns
▪ người quan trọng hay có quyền lực
25
▪ Birds of a feather
▪ người có tính cách giống nhau,
26
▪ Bite off more than you can chew
▪ cố gắng làm điều gì đó mà quá khó với bạn
27
▪ Bite the bullet
▪ nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay
28
▪ Blood is thicker than water
▪ một giọt máu đào hơn ao nước lã
29
▪ Blow someone a kiss
▪ hôn lên tay
Giaoandethitienganh.info sưu tầm