Smart World - Vocabulary
Nhu Dang English Center
Word List Grade 6
UNIT 1: HOME
Lesson 1
No
English
Part of
speech
Spelling
Vietnamese meaning
1
Apartment
n
/əˈpɑːrtmənt/
chung cư
2
Balcony
n
/ˈbælkəni/
ban công
3
Basement
n
/ˈbeɪsmənt/
tầng hầm
4
Garage
n
/ˈɡærɑːʒ/
nhà để xe, gara
5
Gym
n
/dʒɪm/
phòng tập thể dục
6
Yard
n
/jɑːrd/
cái sân
Lesson 2
No
English
Part of
speech
Spelling
Vietnamese meaning
7
Bed
n
/bed/
cái giường
8
Clean
v
/kliːn/
dọn dẹp, rửa
9
Dinner
n
/ˈdɪnər/
bữa tối
10
Dish
n
/dɪʃ/
cái dĩa
11
Kitchen
n
/ˈkɪtʃən/
nhà bếp
12
Laundry
n
/ˈlɔːndri/
việc giặt là (ủi)
13
Shopping
n
/ˈʃɒpɪŋ/
việc mua sắm
Lesson 3
No
English
Part of
speech
Spelling
Vietnamese meaning
14
Center
n
/ˈsentər/
trung tâm
15
City
n
/ˈsɪti/
thành phố
16
East
n
/iːst/
phía đông
17
North
n
/nɔːrθ/
phía bắc
18
South
n
/saʊθ/
phía nam
19
Town
n
/taʊn/
thị trấn, thị xã
20
Village
n
/ˈvɪlɪdʒ/
ngôi làng
21
West
n
/west/
phía tây
1
For Internal Use Only