Tổng ôn thi TNTHPT môn Anh TỪ VỰNG.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí "Tổng ôn thi TNTHPT môn Anh năm 2023" là một tài liệu tổng hợp kiến thức và bài tập ôn luyện cho học sinh lớp 12 chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2023. Tài liệu được biên soạn bởi các giáo viên có nhiều kinh nghiệm trong giảng dạy và chấm thi môn Tiếng Anh. Nội dung của tài liệu bao gồm đầy đủ các chủ đề đã được đưa vào chương trình học của Bộ Giáo dục và Đào tạo. "Tổng ôn thi TNTHPT môn Anh năm 2023" cung cấp cho học sinh những kiến thức chính xác và súc tích, giúp các em tự tin trong việc ôn luyện và thi cử. Bên cạnh đó, tài liệu cũng chứa đựng các bài tập luyện tập, đề thi mẫu và các phương pháp giải đề hiệu quả, giúp học sinh nâng cao kỹ năng giải đề và củng cố kiến thức. Với tài liệu "Tổng ôn thi TNTHPT môn Anh năm 2023", học sinh có thể ôn tập một cách toàn diện và hiệu quả, chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2023..Xem trọn bộ Tổng ôn thi TNTHPT môn Anh năm 2023. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

11. TỪ VỰNG

NHỮNG CỤM TỪ THÔNG DỤNG THƯỜNG GẶP TRONG THI

STT

Cấu trúc

Nghĩa

1

A detailed action plan

Bản chi tiết kế hoạch hành động

2

A pat on the back

Khen ngợi, ca tụng

3

A single-sex school

Trường học chỉ cho Nam hoặc cho Nữ

4

A wide range/variety of

Nhiều, đa dạng

5

Achieve a goal

Đạt mục tiêu

6

Adopt a green lifestyle

có lối sống "xanh", vì môi trường

7

Against one’s will

Trái với mong muốn của ai

8

An opposite-sex friend

Người bạn khác giới

9

At a loss

Lúng túng, bối rối, luống cuống

10

At stake = at risk = in danger

Gặp nguy hiểm, bị đe dọa

11

Be in a romantic relationship

Quan hệ yêu đương

12

Be in two minds about st

Lưỡng lự, chưa quyết định được

13

Be on display

Được trưng bày

14

Be quick/slow on the uptake

Nhanh/chậm tiếp thu

15

Be under misapprehension that + clause

Hiểu lầm rằng

16

Be/make friends with sb

Làm bạn với ai

17

Bumper/good crops

Vụ mùa bội thu

18

By chance = by mistake = by accident = by

coincidence

Ngẫu nhiên, tình cờ

19

By leaps and bounds

Tiến bộ nhanh chóng

20

By the way

Nhân tiện, à này

21

Cash crops

Cây thương phẩm

22

Chance upon sb/st

Vô tình thấy/tìm thấy ai/cái gì

23

Cheat in the exam

Gian lận trong thi cử

24

Claim one's life = kill sb

Giết chết ai đó

25

Close to the bone

Xúc phạm

26

Commit fouls

Phạm lỗi