V. TÌNH HUỐNG GIAO TIẾP
CÁC TÌNH HUỐNG GIAO TIẾP THƯỜNG GẶP
1. Lời mời và cách đáp lại lời mời
Tình huống mẫu
Đồng ý
Từ chối
- Would you like a cup of
coffee?
(Bạn có muốn một tách cà phê
không?)
- Would you like to come to
my party this Saturday?
(Bạn có muốn tới bữa tiệc của
mình
thứ
Bảy
tuần
này
không?)
- Would you care to join us?
(Bạn muốn tham gia cùng
chúng tôi không?)
- Do you want to go out with
me tonight?
(Bạn có muốn đi chơi cùng
mình tối nay không?)
- Do you feel like going for a
walk?
(Bạn có muốn đi dạo không?)
- Yes, please.
(Vâng, cảm ơn).
- I’d love to, thanks.
(Mình rất hân hạnh, cám ơn).
- That’s very kind of you,
thanks.
- It’s very nice of you, thanks.
(Bạn thật tốt, cám ơn).
- That sounds lovely, thanks.
(Nghe thú vị đó, cảm ơn).
- Thank you for your kind
invitation.
(Cảm ơn vì lời mời của bạn).
- I’ll be glad to do so.
(Tôi rất vui được làm thế).
- Thanks, I’d like that very
much. (Cảm ơn nhé, tôi thích
như vậy lắm).
- That’s a great idea.
(Thật là ý tưởng tuyệt vời).
- Thanks for inviting me. (Cảm
ơn đã mời tôi).
- Many thanks for your kind
invitation. I’ll join you. (Cảm
ơn rất nhiều vì lời mời. Tôi sẽ
tới).
- With pleasure! (Rất sẵn lòng).
- Sure. (Chắc chắn rồi).
- Yeah, why not! (Vâng, sao lại
không nhỉ).
- Sounds good. (Nghe thú vị
đấy).
- I’m sorry to refuse your
invitation.
(Tôi rất tiếc phải từ chối lời mời
của bạn).
- I can’t, sorry. I have to work.
(Tôi không thể, xin lỗi nhé. Tôi
có việc rồi).
- Thanks for your invitation but
I’m busy now.
(Cảm ơn bạn đã mời nhưng giờ
tôi bận rồi).
- I’m afraid I won’t be able to
come.
(Tôi e là không thể tới được).
-
I’m
afraid
I
am
busy
tomorrow.
(Tôi e là ngày mai tôi bận rồi).
- Sony, I’d love to but I have an
appointment.
(Xin lỗi nha, tôi rất thích nhưng
tôi có cuộc hẹn rồi).
- I really don’t think I can,
sorry.
(Mình nghĩ là mình không thể
rồi. Xin lỗi nha).
- That’s very kind of you, but I
can’t accept your invitation.
(Bạn thật tốt nhưng mình lại
không nhận lời được ròi).