Giaoandethitienganh.info sưu tầm
IV. TÌM LỖI SAI
TĂNG TỪ 218 LÊN 231 CẶP TỪ HAY NHẦM LẪN SO VỚI NĂM 2022
(TỪ BỔ SUNG ĐƯỢC TÔ MÀU TRONG BẢNG)
4.1. Sai về cách dùng từ
STT
TỪ DỄ NHẦM
NGHĨA
1
A while
Một khoảng thời gian (cụm danh từ)
Awhile /ə'waɪl/
Một lát, một chốc (phó từ)
2
Access /'ækses/ (n)
Lối vào, cửa vào, sự đến gần
Excess /'ekses/ (n)
Sự quá mức, sự thái quá
3
Acceptance /ək'septəns/(n)
Sự chấp nhận, sự đồng thuận
Acceptability/ək,septə'bɪləti/(n)
Mức độ có thể chấp nhận được
4
Action /'ækʃən/ (n)
Hành động
Activity /æk'tɪvəti/ (n)
Hoạt động
5
Adopt /ə'dɒpt/ (v)
Chấp nhận, nhận làm con nuôi
Adapt /ə'dæpt/ (v)
Thích nghi với
6
Adventurous /əd'venʧərəs/(a)
Thích phiêu lưu, mạo hiểm
Adventitious /,ædven'tɪʃəs/(a)
Ngẫu nhiên, tình cờ
7
Admiring /əd'maɪərɪŋ/(a)
Khâm phục, thể hiện sự ngưỡng mộ
Admirable /'ædmərəbl/(a)
Đáng ngưỡng mộ
8
Admittance /əd'mɪtns/(n)
Quyền được phép vào một nơi nào đó
Admission /əd'mɪʃn/(n)
Sự thu nạp, sự kết nạp, phí đầu vào
9
Addicted /ə'dɪktɪd/ (a)
Say mê, nghiện
Addictive /ə'dɪktɪv/ (a)
Có tính gây nghiện
10
Addition /ə'dɪʃn/(n)
Sự thêm vào
Additive /'ædətɪv/(n)
Chất phụ gia
11
Advantaged /əd'vɑ:ntɪdʒd/(a)
May mắn (Ở trong một hoàn cảnh xã hội
hoặc tài chính tốt)
Advantageous /,ædvən'teɪdʒəs/ (a)
Có lợi, thuận lợi
12
Advertisement /əd'vɜ:tɪsmənt/ (n)
Sự quảng cáo, mục quảng cáo
Advertising /'ædvətaɪzɪŋ/ (n)
Nghề quảng cáo, công việc quảng cáo
13
Advisable /əd'vaɪzəbl/(a)
Nên, đáng theo; khôn ngoan
Advisory /əd'vaɪzəri/(a)
Tư vấn
14
Affect /ə'fekt/ (v)
Ảnh hưởng đến, tác động đến
Effect /ɪ'fekt/ (n)
Tác động, ảnh hưởng
15
Aged /'eidʒid/ (a)
Ở độ tuổi là(không đứng trước danh từ), rất
già, cao tuổi