PHÁT ÂM
Cách làm bài tập chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
- Chọn đọc 3/4 từ có trong các đáp án A, B, C, D. Tuy nhiên, không cần đọc lần lượt từ đáp án A đến
D mà nên chọn đọc những từ mình chắc nhất về cách phát âm.
- Sau mỗi từ được phát âm, cẩn thận ghi xuống âm của phần gạch chân trong mỗi từ.
- Chọn đáp án có phần gạch được phát âm khác so với các từ còn lại.
Ví dụ 1:
A. land /lænd/
B. sandy /’sændi/
C. many /’meni/
D. candy /’kændi/
=> Ta thấy phần gạch chân của các đáp án A, B, D được phát âm là /æ/, đáp án C có phần gạch chân
được phát âm là /e/. Do đó, đáp án là C.
BÀI TẬP ÁP DỤNG 1
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part diffen from the other three
in pronunciation in each of the following questions.
1. A. there
B. though
C. breathe
D. thank
2. A. kind
B. knife
C. book
D. kingdom
3. A. path
B. pasture
C. psychology
D. post
4. A. highland
B. vehicle
C. hopeful
D. hesitate
5. A. chemistry
B. choice
C. children
D. chair
6. A. cyber
B. closure
C. cigarette
D. center
7. A. decisive
B. several
C. suppose
D. sister
8. A. church
B. channel
C. choice
D. champagne
9. A. baby
B. cupboard
C. doubt
D. band
10. A. please
B. application
C. pneumonia
D. parking
11. A. distant
B. initial
C. touch
D. maintain
12. A. tax
B. example
C. oxygen
D. index
13. A. scholar
B. school
C. kitchen
D. character
14. A. this
B. though
C. there
D. think
15. A. city
B. cream
C. cook
D. cave
16. A. process
B. discussion
C. stress
D. assistance
17. A. grape
B. ginger
C. grasp
D. gain
18. A. orchestra
B. chamber
C. architect
D. ache
19. A. homemade
B. vehicle
C. happy
D. handy
20. A. disease
B. leisure
C. physical
D. preserve
21. A. capture
B. catastrophic
C. atmosphere
D. shortage
22. A. possession
B. discussion
C. profession
D. decision
23. A. thin
B. threat
C. thing
D. that
24. A. official
B. campaign
C. concentrate
D. calculate
25. A. climb
B. tomb
C. comb
D. lab
26. A. addicted
B. advent
C. asthma
D. attitude
27. A. charity
B. casual
C. campaign
D. change
28. A. bride
B. require
C. obliged
D. intend
29. A. summer
B. sunrise
C. shut
D. business
30. A. hurry
B. pressure
C. under
D. rush
31. A. around
B. amount
C. counter
D. country
32. A. escape
B. slave
C. gave
D. hat
33. A. lend
B. trend
C. legal
D. leg
34. A. confide
B. install
C. limit
D. chill