12. CỤM TỪ CỐ ĐỊNH
1. BREAK
1
Break (fresh/new) ground
khám phá ra điều gì mới mẻ
2
Break (one's) neck
nỗ lực hết sức
3
Break out in(to) tears
khóc òa lên
4
Break a code
phá mã, giải mã
5
Break a contract
vi phạm điều khoản trong hợp đồng
6
Break a habit
ngưng một thói quen
7
Break a law
phạm pháp, phá vỡ luật pháp
8
Break a leg
chúc ai đó một lời chúc may mắn
9
Break a promise
thất hứa, phá vỡ một lời hứa
10
Break a record
vượt kỷ lục, phá vỡ một kỷ lục
11
Break a rule
phá vỡ, không tuân theo quy định, quy tắc
12
Break an appointment
thất hẹn, sai hẹn
13
Break down barriers
phá bỏ rào cản, hiểu nhau hơn
14
Break even
hòa vốn
15
Break free
tự do, trốn thoát khỏi điều gì đó/ai đó
16
Break one’s journey
dừng chân tại đâu đó trong một chuyến đi dài
17
Break sb's concentration
phá vỡ, gián đoạn sự tập trung của ai
18
Break someone's heart
làm cho ai đó đau buồn
19
Break the deadlock
chấm dứt sự bế tắc/mở nút thắt giữa các bên
20
Break the ice
phá vỡ sự căng thẳng của một tình huống xã
hội
21
Break the internet
gây xôn xao cộng đồng mạng
22
Break the mould
mới mẻ và khác biệt, phá cách
23
Break the news
đưa tin tức khấn, tin xấu
24
Break the silence
phá vỡ sự yên lặng
25
Break the spell
giải mê, giải bùa, giải lời nguyền
2. BRING
1
Bring charges/a lawsuit/a court case/a
prosecution/a claim against sb
kiện, buộc tội ai
2
Bring an end to
kết thúc, chấm dứt, hoàn thành xong điều gì
3
Bring home the bacon
kiếm tiền nuôi sống gia đình
4
Bring tears to one's eyes
làm cho ai đó khóc
3. DO
1
Do (some/a lot of...) work
làm việc, làm các nhiệm vụ, phàn việc
2
Do a course
tham gia một khóa học
3
Do a deal
thỏa thuận
4
Do a degree in sth
học để lấy bằng (lĩnh vực gì)
5
Do a good/bad job of sth
làm cái gì tốt/không tốt