6. CỤM ĐỘNG TỪ
ST
T
Cấu trúc
Nghĩa
1
Act out
Đóng vai, đóng kịch
2
Account for
Chiếm bao nhiêu %, giải thích
3
Ask for st
Xin cái gì
Ask after
Hỏi thăm
Ask sb out
Mời ai đó đi ăn/đi xem phim để hẹn hò
4
Break down
Chia nhỏ ra, hỏng hóc, ngất xỉu
Break into
Đột nhập vào
Break out
Nổ ra
Break up
Chia tay
5
Bring sb up
Nuôi nấng ai
Bring out
Làm nổi bật
Bring about
Gây ra, mang lại
Bring back
Mang lại, gợi nhớ
6
Blow out
Thổi tắt
7
Build up
Tăng lên, ca ngợi
8
Breathe in = take in = inhale
Hít vào
9
Calm down
Bình tĩnh
10
Catch on
Catch up with
11
Clear out
Cuốn xéo, dọn sạch
12
Care for
Chăm sóc, thích
Care about
Quan tâm
13
Clean up
Dọn dẹp
14
Call for
Call out
Call off
Call up
Carry on
Carry out
Cần, đòi hỏi, yêu cầu
Gọi to, hét to
Hủy
Gọi cho ai/gọi đi lính
Tiếp tục
Tiến hành, thực hiện