Em giỏi anh 7 Global Nghe–Nói–Đọc– Viết ( có đáp án ) UNIT 1. HOBBIES.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start có file nghe. Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start có file nghe là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy nghe đọc Anh. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start có file nghe. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!..Xem trọn bộ Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start 3 có file nghe. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 1. HOBBIES

PART 1. THEORY

I. VOCABULARY

N

o.

English

Type

Pronunciation

Vietnamese

1

building dollhouses

phras

e

/'b

ɪ

ld

ɪη

'd

ɒ

l,ha

ʊ

s

ɪ

z/

xây nhà búp bê

2

chatting

with

friends

phras

e

/’t

ʃæ

t

ɪη

w

ɪð

frendz/

nói chuyện với bạn bè

3

collect

v

/k

ə

'lekt/

thu thập, sưu tập

4

collecting coins

phras

e

/k

ə

'lekt

ɪη

k

ɒɪn

z/

sưu tầm tiền xu

5

collecting dolls

phras

e

/k

ə

'lekt

ɪη

d

ɒ

lz/

sưu tầm búp bê

6

collecting stamps

phras

e

/k

ə

'lekt

ɪη

st

æ

mpz/

sưu tầm tem

7

collecting

teddy

bears

phras

e

/k

ə

'lekt

ɪη

'ted

ɪ

be

ə

z/

sưu tầm gấu bông

8

do judo

phras

e

/du: '

u:d

əʊ

/

tập Ju-đô

9

do yoga

phras

e

/du: 'j

əʊ

g

ə

/

tập Y-ô-ga

10

do gymnastics

phras

e

/du:

dʒɪ

m'n

æ

st

ɪ

ks/

tập thể dục

11

do sports

phras

e

/du: sp

ɔː

ts/

tập thể thao

12

do gardening

phras

e

/du: 'g

ɑː

dn

ɪη

/

làm vườn

13

go jogging

phras

e

/g

əʊ

'

dʒɒ

g

ɪη

/

chạy bộ

14

go swimming

phras

e

/g

əʊ

'sw

ɪ

m

ɪη

/

đi bơi

15

go camping

phras

e

/g

əʊ

'k

æ

mp

ɪη

/

đi cắm trại

16

go

mountain-

climbing

phras

e

/g

əʊ

'ma

ʊ

nt

ə

n 'kla

ɪ

mi

ɪη

/

đi leo núi

17

go shopping

phras

e

/'g

əʊ

'

ʃɒ

p

ɪη

/

đi mua sắm