Bài tập anh 7 Global Trường Thành Unit 9 (HS) (1).docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start có file nghe. Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start có file nghe là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy nghe đọc Anh. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start có file nghe. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!..Xem trọn bộ Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start 3 có file nghe. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Bài

tập

Tiế

ng

An

h 7

(Gl

oba

l

Suc

ces

s)

2

1

Để tải tài liệu có thể chỉnh sửa vui lòng liên hệ Kho tài liệu chuyenanhvan.com hoặc qua Zalo:

0388202311

New words (Từ mới)

Words

Typ

e

Pronunciation

Meaning

festival

(n)

/

ˈ

fest

ɪ

vl/

liên hoan, lễ hội

Tulip festival

/

ˈ

tju

ː

l

ɪ

p

ˈ

fest

ɪ

vl/

Lễ hội hoa tulip

Cannes Film Festival

/kænds f

ɪ

lm

ˈ

fest

ɪ

vl/

Liên hoan phim Cannes

Mid-Autumn Festival

/m

ɪ

d-

ˈɔː

təm

ˈ

fest

ɪ

vl/

Tết Trung thu

Easter

(n)

/

ˈ

i

ː

stə(r)/

Lễ Phục sinh

Christmas

(n)

/

ˈ

kr

ɪ

sməs/

Lễ Nô-en, Giáng sinh

Halloween

(n)

/

ˌ

hælə

ʊˈ

i

ː

n/

Lễ hội Halloween

Thanksgiving

(n)

/

ˌ

θæŋks

ˈɡɪ

v

ɪ

ŋ/

Lễ Tạ ơn

feast

(n)

/fi

ː

st/

bữa tiệc

costume

(n)

/

ˈ

k

ɒ

stju

ː

m/

trang phục

float

(n)

/flə

ʊ

t/

xe diễu hành

parade

(n)

/pə

ˈ

re

ɪ

d/

cuộc diễu hành

folk

(n)

/fə

ʊ

k/

dân gian

folk dance

/

ˈ

ʊ

k d

ɑː

ns/

điệu múa dân gian

Dutch

(adj)

/d

ʌ

t

ʃ

/

thuộc về Hà Lan

Netherlands/Holland

(n)

/

ˈ

neðələndz/ /

ˈ

h

ɒ

l.ənd/

nước Hà Lan

fireworks

(n)

/

ˈ

fa

ɪ

əw

ɜː

ks/

pháo hoa

fireworks display

/

ˈ

fa

ɪ

əw

ɜː

ks d

ɪˈ

sple

ɪ

/

trình diễn pháo hoa

celebrate

(v)

/

ˈ

sel

ɪ

bre

ɪ

t/

kỉ niệm, làm lễ kỉ niệm

decorate

(v)

/

ˈ

dekəre

ɪ

t/

trang trí

decoration

(n)

/

ˌ

dekə

ˈ

re

ɪʃ

n/

sự trang trí, đồ trang trí

pine tree

/pa

ɪ

n tri

ː

/

cây thông

throw

(v)

/θrə

ʊ

/

ném

throw tomatoes

/θrə

ʊ

ˈ

m

ɑː

ʊɪ

z/

ném cà chua

gift

(n)

/

ɡɪ

ft/

quà

give each other gifts

/

ɡɪ

ft i

ː

t

ʃ

ˈʌ

ðə(r)

ɡɪ

fts/

tặng quà cho nhau

turkey

(n)

/

ˈ

t

ɜː

ki/

gà tây

moon

(n)

/mu

ː

n/

mặt trăng

moon cake

/mu

ː

n ke

ɪ

k/

bánh trung thu

chocolate egg

/

ˈ

t

ʃɒ

klət e

ɡ

/

trứng sô cô la

candy apple

/

ˈ

kændi æpl/

kẹo táo

carve

(v)

/k

ɑː

v/

chạm, khắc

carving pumpkin

/

ˈ

k

ɑː

v

ɪ

ŋ

ˈ

p

ʌ

mpk

ɪ

n/

chạm khắc bí ngô

lion dance

/

ˈ

la

ɪ

ən d

ɑː

ns/

múa lân

perform

(v)

/pə

ˈ

f

ɔː

m/

biểu diễn

performance

(n)

/pə

ˈ

f

ɔː

məns/

sự biểu diễn

chase

(v)

/t

ʃ

e

ɪ

s/

đuổi, săn đuổi

chase after a wheel of

cheese

/t

ʃ

e

ɪ

s

ˈɑː

ftə(r) ə wi

ː

l t

ʃ

i

ː

z/

đuổi theo bánh xe pho mai

cozy

(adj)

/

ˈ

ʊ

zi/

ấm cúng

symbol

(n)

/

ˈ

s

ɪ

mbl/

biểu tượng