Bài
tập
Tiế
ng
An
h 7
(Gl
oba
l
Suc
ces
s)
2
1
Để tải tài liệu có thể chỉnh sửa vui lòng liên hệ Kho tài liệu chuyenanhvan.com hoặc qua Zalo:
0388202311
New words (Từ mới)
Words
Typ
e
Pronunciation
Meaning
festival
(n)
/
ˈ
fest
ɪ
vl/
liên hoan, lễ hội
Tulip festival
/
ˈ
tju
ː
l
ɪ
p
ˈ
fest
ɪ
vl/
Lễ hội hoa tulip
Cannes Film Festival
/kænds f
ɪ
lm
ˈ
fest
ɪ
vl/
Liên hoan phim Cannes
Mid-Autumn Festival
/m
ɪ
d-
ˈɔː
təm
ˈ
fest
ɪ
vl/
Tết Trung thu
Easter
(n)
/
ˈ
i
ː
stə(r)/
Lễ Phục sinh
Christmas
(n)
/
ˈ
kr
ɪ
sməs/
Lễ Nô-en, Giáng sinh
Halloween
(n)
/
ˌ
hælə
ʊˈ
i
ː
n/
Lễ hội Halloween
Thanksgiving
(n)
/
ˌ
θæŋks
ˈɡɪ
v
ɪ
ŋ/
Lễ Tạ ơn
feast
(n)
/fi
ː
st/
bữa tiệc
costume
(n)
/
ˈ
k
ɒ
stju
ː
m/
trang phục
float
(n)
/flə
ʊ
t/
xe diễu hành
parade
(n)
/pə
ˈ
re
ɪ
d/
cuộc diễu hành
folk
(n)
/fə
ʊ
k/
dân gian
folk dance
/
ˈ
fə
ʊ
k d
ɑː
ns/
điệu múa dân gian
Dutch
(adj)
/d
ʌ
t
ʃ
/
thuộc về Hà Lan
Netherlands/Holland
(n)
/
ˈ
neðələndz/ /
ˈ
h
ɒ
l.ənd/
nước Hà Lan
fireworks
(n)
/
ˈ
fa
ɪ
əw
ɜː
ks/
pháo hoa
fireworks display
/
ˈ
fa
ɪ
əw
ɜː
ks d
ɪˈ
sple
ɪ
/
trình diễn pháo hoa
celebrate
(v)
/
ˈ
sel
ɪ
bre
ɪ
t/
kỉ niệm, làm lễ kỉ niệm
decorate
(v)
/
ˈ
dekəre
ɪ
t/
trang trí
decoration
(n)
/
ˌ
dekə
ˈ
re
ɪʃ
n/
sự trang trí, đồ trang trí
pine tree
/pa
ɪ
n tri
ː
/
cây thông
throw
(v)
/θrə
ʊ
/
ném
throw tomatoes
/θrə
ʊ
tə
ˈ
m
ɑː
tə
ʊɪ
z/
ném cà chua
gift
(n)
/
ɡɪ
ft/
quà
give each other gifts
/
ɡɪ
ft i
ː
t
ʃ
ˈʌ
ðə(r)
ɡɪ
fts/
tặng quà cho nhau
turkey
(n)
/
ˈ
t
ɜː
ki/
gà tây
moon
(n)
/mu
ː
n/
mặt trăng
moon cake
/mu
ː
n ke
ɪ
k/
bánh trung thu
chocolate egg
/
ˈ
t
ʃɒ
klət e
ɡ
/
trứng sô cô la
candy apple
/
ˈ
kændi æpl/
kẹo táo
carve
(v)
/k
ɑː
v/
chạm, khắc
carving pumpkin
/
ˈ
k
ɑː
v
ɪ
ŋ
ˈ
p
ʌ
mpk
ɪ
n/
chạm khắc bí ngô
lion dance
/
ˈ
la
ɪ
ən d
ɑː
ns/
múa lân
perform
(v)
/pə
ˈ
f
ɔː
m/
biểu diễn
performance
(n)
/pə
ˈ
f
ɔː
məns/
sự biểu diễn
chase
(v)
/t
ʃ
e
ɪ
s/
đuổi, săn đuổi
chase after a wheel of
cheese
/t
ʃ
e
ɪ
s
ˈɑː
ftə(r) ə wi
ː
l t
ʃ
i
ː
z/
đuổi theo bánh xe pho mai
cozy
(adj)
/
ˈ
kə
ʊ
zi/
ấm cúng
symbol
(n)
/
ˈ
s
ɪ
mbl/
biểu tượng