Bài tập anh 7 Global Trường Thành Unit 7 (HS) (1).docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start có file nghe. Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start có file nghe là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy nghe đọc Anh. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start có file nghe. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!..Xem trọn bộ Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start 3 có file nghe. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Bài

tập

Tiế

ng

An

h 7

(Gl

oba

l

Suc

ces

s)

1

8

Để tải tài liệu có thể chỉnh sửa vui lòng liên hệ Kho tài liệu chuyenanhvan.com hoặc qua Zalo:

0388202311

New words (Từ mới)

Words

Typ

e

Pronunciation

Meaning

traffic

(n)

/

ˈ

træf

ɪ

k/

giao thông

traffic lights

/

ˈ

træf

ɪ

k la

ɪ

ts/

đèn giao thông

traffic sign/road sign

/

ˈ

træf

ɪ

k sa

ɪ

n/ /

ˈ

ʊ

d

sa

ɪ

n/

biển báo giao thông

traffic rule

/

ˈ

træf

ɪ

k ru

ː

l/

luật giao thông

traffic jam

/

ˈ

træf

ɪ

k dʒæm/

sự tắc đường, kẹt xe

obey

(n)

ˈ

be

ɪ

/

tuân theo

obey traffic rules

ˈ

be

ɪ

ˈ

træf

ɪ

k ru

ː

lz/

tuân theo luật giao thông

cross

(v)

/kr

ɒ

s/

đi qua, băng qua

cross the road

/kr

ɒ

s ðə

ˈ

ʊ

d/

băng qua đường

crossroad

(n)

/

ˈ

kr

ɒ

srə

ʊ

dz/

ngã tư

crowded

(adj)

/

ˈ

kra

ʊ

d

ɪ

d/

đông đúc

air

(n)

/eə(r)/

máy bay, hàng không

go by air

/

ɡ

ə

ʊ

ba

ɪ

eə(r)/

đi bằng máy bay

on foot

/

ɒ

n f

ʊ

t/

đi bộ

fly

(v)

/fla

ɪ

/

bay, lái

fly a plane

/fla

ɪ

ə ple

ɪ

n/

lái máy bay

lane

(n)

/le

ɪ

n/

làn đường

Cycle lane

/

ˈ

sa

ɪ

kl le

ɪ

n/

Làn đường dành cho xe đạp

ahead

(adv

)

ˈ

hed/

về phía trước

School ahead

/

ˈ

sku

ː

l ə

ˈ

hed/

Trường học ở phía trước

Hospital ahead

/

ˈ

h

ɒ

sp

ɪ

tl ə

ˈ

hed /

Bệnh viện ở phía trước

pavement

(n)

/

ˈ

pe

ɪ

vmənt/

vỉa hè

pedestrian

(n)

/pə

ˈ

destriən/

người đi bộ

cyclist

(n)

/

ˈ

sa

ɪ

kl

ɪ

st/

người đi xe đạp

motorist

(n)

/

ˈ

ʊ

tər

ɪ

st/

người đi xe mảy

zebra crossing

/

ˌ

zebrə

ˈ

kr

ɒ

s

ɪ

ŋ/

vạch kẻ cho người đi bộ sang đường

handlebars

(n)

/

ˈ

hændlb

ɑː

(r)z/

tay lái, ghi đông

roof

(n)

/ru

ː

f/

nóc xe, mái nhà

helmet

(n)

/

ˈ

helm

ɪ

t/

nón bảo hiểm

signal

(n)

/

ˈ

s

ɪɡ

nəl/

dấu hiệu, tín hiệu

give a signal

/

ɡɪ

v ə

ˈ

s

ɪɡ

nəl/

ra hiệu

fine

(v)

/fa

ɪ

n/

phạt

park

(v)

/p

ɑː

k/

đỗ xe

carry

(v)

/

ˈ

kæri

chở, mang

passenger

(n)

/

ˈ

pæs

ɪ

ndʒə(r)/

hành khách

fasten

(v)

/

ˈ

f

ɑː

sn/

buộc, thắt

seatbelt

(n)

/

ˈ

si

ː

t

ˌ

belt/

dây an toàn, đai an toàn

safety

(n)

/

ˈ

se

ɪ

fti/

sự an toàn

vehicle

(n)

/

ˈ

vi

ː

əkl/

xe cộ, phương tiện giao thông