Bài
tập
Tiế
ng
An
h 7
(Gl
oba
l
Suc
ces
s)
1
Để tải tài liệu có thể chỉnh sửa vui lòng liên hệ Kho tài liệu chuyenanhvan.com hoặc qua Zalo:
0388202311
New words (Từ mới)
Words
Typ
e
Pronunciation
Meaning
school
(n)
/sku
ː
l/
trưòng học, học đường
Lower Secondary
School
(n)
/
ˈ
lə
ʊ
ə(r)
ˈ
sekəndri sku
ː
l/
Trường Trung học Cơ sở
school year
/sku
ː
l j
ɪ
ə(r)/
năm học
teacher
(n)
/
ˈ
ti
ː
t
ʃ
ə(r)/
giáo viên
class
(n)
/kl
ɑː
s/
lớp học
classroom
(n)
/
ˈ
kl
ɑː
sru
ː
m/
phòng học
classmate
(n)
/
ˈ
kl
ɑː
sme
ɪ
t/
bạn học, bạn cùng lóp
student
(n)
/
ˈ
stju
ː
dnt/
học sinh, sinh viên
facility
(n)
/fə
ˈ
s
ɪ
ləti/
phương tiện, cơ sở
school facilities
/ sku
ː
l fə
ˈ
s
ɪ
lətiz/
cơ sở vật chất của trường
library
(n)
/
ˈ
la
ɪ
brəri/
thư viện
gym
(n)
/dʒ
ɪ
m/
phòng tập thể dục
computer
(n)
/kəm
ˈ
pju
ː
tə(r)/
máy tính
computer room
/kəm
ˈ
pju
ː
tə(r) ru
ː
m/
phòng máy tính
lab (laboratory)
(n)
/læb/ (/lə
ˈ
b
ɒ
rətri/)
phòng thí nghiệm
science lab
/
ˈ
sa
ɪ
əns læb/
phòng thí nghiệm khoa học
projector
(n)
/prə
ˈ
dʒektə(r)/
máy chiếu
playground
(n)
/
ˈ
ple
ɪɡ
ra
ʊ
nd/
sân chơi
staffroom
(n)
/
ˈ
st
ɑː
fru
ː
m/
phòng nhân viên
canteen
(n)
/kæn
ˈ
ti
ː
n/
căn tin
project
(n)
/
ˈ
pr
ɒ
dʒekt/
dự án
share
(v)
/
ʃ
eə(r)/
chia sẻ
idea
(n)
/a
ɪˈ
d
ɪ
ə/
ý tưởng
member
(n)
/
ˈ
membə(r)/
thành viên
forget
(v)
/fə
ˈɡ
et/
quên, không nhớ
_
remind
(v)
/r
ɪˈ
ma
ɪ
nd/
nhắc nhở
neighbourhood
(n)
/
ˈ
ne
ɪ
bəh
ʊ
d/
vùng lân cận
maths
(n)
/mæθs/
môn toán
biology
/ba
ɪˈɒ
lədʒi/
môn sinh học
physics
(n)
/
ˈ
f
ɪ
z
ɪ
ks/
môn vật lí
history
(n)
/
ˈ
h
ɪ
stri/
môn lịch sử
physical education
(n)
/
ˌ
f
ɪ
z
ɪ
kl edʒu
ˈ
ke
ɪʃ
n/
môn giáo dục thê chât
information
technology
(n)
/
ˌɪ
nfə
ˌ
me
ɪʃ
n tek
ˈ
n
ɒ
lədʒi/
môn công nghệ thông tin
examination
(n)
/
ɪɡˌ
zæm
ɪˈ
ne
ɪʃ
n/
sự kiểm tra, khảo sát
entrance examination
/
ˈ
entrəns
ɪɡˌ
zæm
ɪˈ
ne
ɪʃ
n/
kiểm tra đầu vào
test
(n)
/test/
sự kiểm tra, bài kiểm tra
midterm test
/
ˌ
m
ɪ
d
ˈ
t
ɜː
m test/
bài kiểm tra giữa kì
first-term test
/f
ɜː
st - t
ɜː
m test/
bài kiểm tra học kì i
gift
(v)
/
ɡɪ
ft/
cho, ban tặng