Bài tập anh 7 Global Trường Thành Unit 10 (HS) (1).docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start có file nghe. Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start có file nghe là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy nghe đọc Anh. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start có file nghe. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!..Xem trọn bộ Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start 3 có file nghe. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Bài

tập

Tiế

ng

An

h 7

(Gl

oba

l

Suc

ces

s)

8

Để tải tài liệu có thể chỉnh sửa vui lòng liên hệ Kho tài liệu chuyenanhvan.com hoặc qua Zalo:

0388202311

New words (Từ mới)

Words

Typ

e

Pronunciation

Meaning

energy

(n)

/

ˈ

enədʒi/

năng lượng

source

(n)

/s

ɔː

s/

nguồn

energy

sources

/

ˈ

enədʒi s

ɔː

s

ɪ

z/

các nguồn năng lượng

power

(n)

/

ˈ

pa

ʊ

ə(r)/

công suất, năng lượng

heat

(n)

/hi

ː

t/

nhiệt

electricity

(n)

/

ɪˌ

lek

ˈ

tr

ɪ

səti/

điện

light

(n)

/la

ɪ

t/

ánh sáng

light bulb

/la

ɪ

t b

ʌ

lb/

bóng đèn

solar

(adj)

/

ˈ

ʊ

lə(r)/

liên quan đến mặt tròi

solar energy

/

ˈ

ʊ

lə(r)

ˈ

enədʒi/

năng lượng mặt tròi

solar panel

/

ˈ

ʊ

lə(r)

ˈ

pænl/

tấm quang năng, tấm pin năng lượng

mặt trời

nuclear

(adj)

/

ˈ

nju

ː

kliə(r)/

thuộc về hạt nhân

nuclear

energy

/

ˈ

nju

ː

kliə(r)

ˈ

enədʒi/

năng lượng hạt nhân

wind

(n)

/w

ɪ

nd/

gió

wind energy

/w

ɪ

nd

ˈ

enədʒi/

năng lượng gió

hydro

(adj)

/

ˈ

ha

ɪ

drə

ʊ

/

liên quan đến nước

hydro energy

/

ˈ

ha

ɪ

drə

ʊ

ˈ

enədʒi/

năng lượng nước

coal

(n)

/kə

ʊ

l/

than

oil

(n)

/

ɔɪ

l/

dầu

gas

(n)

/

ɡ

æs/

khí

natural gas

/

ˈ

næt

ʃ

rəl

ɡ

æs/

khí tự nhiên

produce

(v)

/prə

ˈ

dju

ː

s/

sản xuất

recycle

(v)

/

ˌ

ri

ːˈ

sa

ɪ

kl/

tái chế

reduce

(v)

/r

ɪˈ

dju

ː

s/

giảm