UNIT 7. PULLUTION
A. VOCABULARY
News words
Meaning
Picture
Example
Aquatic
/əˈkwætɪk/
(adj)
Dưới nước
The
aquatic
ecosystem
is
threatened by water pollution.
Hệ sinh thái dưới nước đang bị
đe dọa bởi ô nhiễm nước.
Chemical
/ˈkemɪkl/
(n)
Chất hóa
học
Chemical
substances
from
factories are harmful to the
environment.
Những chất hóa học từ nhà
máy có hại đối với môi trường.
Contaminant
/kənˈtæmɪnənt
(n)
Chất gây ô
nhiễm
They are trying to remove
contaminants from the lake.
Họ đang cố gắng loại bỏ những
chất gây ô nhiễm ra khỏi hồ.
Damage
/ˈdæmɪdʒ/
(v,n)
Phá hủy
The fire badly damaged the
building.
Ngọn lửa đá phá hủy trầm
trọng ngôi nhà.
Dead
/ded/
(adj)
Chết
Some animals escape danger by
playing dead.
Một vài loài động vật trốn
thoát nguy hiểm bằng cách giả
chết.