UNIT 5: WONDERS OF VIETNAM
A. VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example
Administrative
(adj)
/ədˈmɪnɪstrətɪv/
Hành chính;
thuộc về hoặc
liên quan đến
việc quản lý
My sister is an administrative
assistant.
Chị tôi là một trợ lý hành chính.
Astounding (adj)
/əsˈtaʊndɪŋ/
Gây ngạc
nhiên
His performance was an astounding
success.
Màn biểu diễn ở anh ấy là một
thành công đáng ngạc nhiên.
Breathtaking
(adj)
/ˈbreθˌteɪkɪŋ/
Đẹp tuyệt
The view from our balcony is
breathtaking.
Quang cảnh từ ban công của chúng
tôi đẹp tuyệt.
Citadel (n)
/ˈsɪtədel/
Thành lũy,
thành trì.
Hue Citadel is one of the tourist
attractions in Vietnam.
Kinh thành Huế là một trong những
điểm thu hút khách du lịch ở Việt
Nam
Complex (n)
/ˈkɒmpleks/
Khu liên hợp,
quần thể
The Huong Pagoda is a vast
complex of Buddhist temples and
shrines.
Chùa Hương là một quần thể kiến
trúc của những ngôi đền và miếu
Phật.
Fortress (n)
/ˈfɔːtrɪs/
Pháo đài
They took refuge in the fortress.
Họ đã ẩn náu và trong pháo đài.