U
N
I
T
0
4
LIFE IN THE
PAST
(CUỘC SỐNG
THỜI XƯA)
VO
CA
BU
LA
RY
A
New words
Meaning
Picture
Example
breadwinner
/'bredwinə[r]/
(n)
trụ cột về
kinh tế
My father is the breadwinner of our
family.
Bố tôi là trụ cột kinh tế của gia đình tôi
die out
/dai aʊt/
biến mất
This animal species died out due to
overhunting.
Loài động vật này đã biến mất do săn
bắn quá nhiều.
domed
/dəʊmd/
(adj)
hình vòm
This temple has a domed ceiling.
Ngôi đền này có mái vòm.
downtown
/,daʊn'taʊn/
(n)
trung
tâm
thành phố
I want to move to the downtown area.
Tôi muốn chuyển tới vùng trung tâm
thành phố.