UNIT 2: CITY LIFE
A.VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj)
cổ kính
There is an ancient oak
tree in my village.
Có một cây sồi cổ thụ ở
làng tôi.
cheer (sb) up
/tʃɪə(r)/
làm ai đó vui lên
Jane’s friends are trying
to cheer her up.
Những người bạn của
Jane đang cố gắng làm
cho cô ấy vui vẻ.
drawback
/ˈdrɔː.bæk/
(n)
mặt hạn chế
The main drawback of
this product is its high
price.
Mặt hạn chế chính của
sản phẩm này là giá cả
cao của nó.
dweller
/ˈdwel.ə(r)/
(n)
người dân(ở một
khu vực cụ thể)
They used to be city
dweller.
Họ đã từng là dân thành
thị.
fabulous
/ˈfæbjələs/
(adj)
rất tốt, tuyệt vời
Jenny is a fabulous cook.
Jenny là một đầu bếp
tuyệt vời.