UNIT 12. MY FUTURE CAREER
A. VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example
architect
/ɑːkɪtɛkt/
(n)
kiến trúc
sư
Renzo Piano is a famous Italian
architect.
Renzo Piano là một kiến trúc sư
người Ý nổi tiếng.
burn the midnight.
/bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt/
(idiom)
làm việc
chăm chỉ
James burnt the midnight oil to
finish his project.
James phải làm viêc chăm chỉ để
hoàn thành dự án của anh ấy
certificate
/səˈtɪfɪkɪt/
(n)
chứng
nhận
They have
got
their
marriage
certificate.
Họ vừa mới lấy chứng nhận kết
hôn.
dynamic
/daɪˈnæmɪk/
(adj)
năng nổ
Jim is the most dynamic
person that I know.
Jim là người năng nổ nhất mà tôi
biết.
event planner
/ɪˈvɛnt ˈplænə/
(n)
người lập
kế hoạch
sự kiện
He is a well-known event planner.
Anh ấy là một người lập kế hoạch
sự kiện có tiếng.
housekeeper
/haʊsˌkiːpə/
(n)
nội trợ
My mother is not just a
housekeeper.
Mẹ tôi không chỉ là một người nội
trợ.