UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY
(KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ)
A. VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example
archaeology
[,ɑ:ki'ɔlədʒi] (n)
khảo cổ học
Josh is interested in
archaeology.
Josh có hứng thú với khảo
cổ học
discover
[dis'kʌvə] (v)
khám phá
You will be fascinated to
discover about the city’s
history.
Bạn sẽ thấy thích thú khi
khám phá lịch sử thành phố
này.
enormous
[i'nɔ:məs] (adj)
to lớn, khổng lồ
He spent an enormous
amount of time on that
project.
Anh ấy dành một lượng lớn
thời gian cho dự án đó.
explorer
[iks'plɔ:rə]
người thám hiểm
Jim dreams of becoming an
explorer in the future.
Jim mơ ước trở thành một
nhà thám hiểm trong tương
lai.
field
[fi:ld] (n)
ngành, khía cạnh
She is well-known in the
field of music.
Cô ấy nổi tiếng trong lĩnh
vực âm nhạc.
invent
[in'vent] (v)
phát minh, sáng
chế
The light bulb was invented
by Thomas Edison.
Bóng đèn được phát minh
bởi Thomas Edison.