UNIT 10 – COMMUNICATION (GIAO TIẾP)
A- VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example
channel
/ˈʧænl/
(n)
kênh
What’s on Channel 2 tonight?
Có gì ở kênh 2 tối nay?
communicate
/kəˈmjuːnɪkeɪt/
(v)
giao tiếp
My
foreign
friend
and
I
communicate by email.
Bạn nước ngoài của tôi và tôi
giao tiếp qua thư điện tử.
cyber-
/ˈsaɪbə/
thuộc về internet
Cyberbullying is a hot issue
these days.
Bắt nạt qua mạng internet là
một vấn đề nóng hiện nay.
digital
/ˈdɪʤɪtl/
(adj)
kỹ thuật số
Do you have a digital camera?
Bạn có một chiếc máy ảnh kỹ
thuật số đúng không?
face-to-face
/feɪs-tuː-/feɪs/
(adj)
trực diện
They rarely have face-to-face
communication
with
each
other.
Họ hiếm khi giao tiếp trực tiếp
với nhau.
instantly
/ˈɪnstəntli/
(adv)
ngay lập tức
Nowadays, we can send and
receive message instantly via
internet.
Ngày nay, chúng ta có thể gửi
và nhận tin nhắn ngay tức khắc
thông qua mạng internet.