UNIT 5: INVENTIONS
A. VOCABULARY:
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm IPA
Nghĩa
1. 3d printing
(n)
/θriː di ˈprɪnt̬ɪŋ/
in ba chiều
2. act
(v)
/ækt/
hành động
3. advantage
(n)
/ədˈvɑːntɪdʒ/
lợi thế
4. allow
(v)
/əˈlaʊ/
cho phép
5. amaze
(v)
/əˈmeɪz/
làm ngạc nhiên
6. app
(n)
/æp/
ứng dụng (trên điện thoại)
7. application
(n)
/ˌæplɪˈkeɪʃn/
ứng dụng
8. apply
(n)
/əˈplaɪ/
áp dụng
9. artificial intelligence (AI)
(n)
/ˌɑːrt̬əˈfɪʃəl ɪnˈtelədʒəns/
trí tuệ nhân tạo
10. battery
(n)
/ˈbætri/ /ˈbætəri/
pin
11. book
(v)
/bʊk/
đặt trước
12. button
(n)
/ˈbʌtn/
nút bấm
13. charge
(v)
/tʃɑːdʒ/
sạc pin
14. cheap ≠ expensive
(adj)
/tʃiːp/ ≠ /ɪkˈspensɪv/
rẻ ≠ đắt
15. classmate
(n)
/ˈklɑːsmeɪt/
bạn cùng lớp
16. communicate
(v)
/kəˈmjuːnɪkeɪt/
giao tiếp
17. computer
(n)
/kəmˈpjuːtə(r)/
máy tính
18. control
(n,v)
/kənˈtrəʊl/
sự điều khiển, điều khiển
19. convenient
(adj)
/kənˈviːniənt/
thuận tiện
20. customer
(n)
/ˈkʌstəmə(r)/
khách hàng
21. designer
(n)
/dɪˈzaɪnə(r)/
nhà thiết kế
22. develop
(v)
/dɪˈveləp/
phát triển
23. device
(n)
/dɪˈvaɪs/
thiết bị
24. difficult
(adj)
/ˈdɪfɪkəlt/
khó khăn
25. display
(v)
/dɪˈspleɪ/
hiển thị
26. distance
(n)
/ˈdɪstəns/
khoảng cách
27. document
(n)
/ˈdɒkjumənt/
tài liệu
28. driverless
(adj)
/ˈdraɪvələs/
không người lái
29. effective
(adj)
/ɪˈfektɪv/
hiệu quả
30. emotion
(n)
/ɪˈməʊʃn/
cảm xúc
31. e-reader
(n)
/ˈiː riːdə(r)/
thiết bị đọc sách điện tử
32. example
(n)
/ɪɡˈzɑːmpl/
ví dụ
33. experiment
(n)
/ɪkˈsperɪmənt/
thí nghiệm
34. express
(v)
/ɪkˈspres/
bài tỏ
35. flight
(n)
/flaɪt/
chuyến bay
36. furniture
(n)
/ˈfɜːnɪtʃə(r)/
đồ nội thất
37. hardware
(n)
/ˈhɑːdweə(r)/
phần cứng
38. install
(v)
/ɪnˈstɔːl/
cài đặt
39. invent
(v)
/ɪnˈvent/
phát minh ra
40. invention
(n)
/ɪnˈvenʃn/
phát minh
41. laboratory
(n)
/ləˈbɒrətri/
phòng thí nghiệm
42. laptop
(n)
/ˈlæptɒp/
máy tính xách tay
43. leaner
(n)
/ˈlɜːnə(r)/
người học
1