ENGLISH
TYPE
PRONUNCIATION
VIETNAMESE
allergy
n
/ˈælərdʒi/
dị ứng
drink
v
/drɪŋk/
uống
eat
v
/it/
ăn
fast food
n
/fæst fud/
thức ăn nhanh
fruit
n
/frut/
trái cây
get
v
/gɛt/
nhận được
healthy
a
/ˈhɛlθi/
khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ
junk food
n
/ʤʌŋk fud/
thức ăn nhanh có hại cho sức khỏe
lifestyle
n
/ˈlaɪfˌstaɪl/
cách sống, cách sinh hoạt
sleep
v
/slip/
giấc ngủ
soda
n
/ˈsoʊdə/
nước xô-đa
unhealthy
a
/ənˈhɛlθi/
ốm yếu, có hại cho sức khoẻ
cafeteria
n
/ˌkæfəˈtɪriə/
Quán ăn, căn tin
effectively
a
/ɪˈfɛktɪvli/
Hiệu quả
vegetarian
n
/ˌvedʒəˈteəriən/
người ăn chay
cough
n
/kɒf/
ho
depression
n
/dɪˈpreʃn/
sự chán nản, buồn rầu
earache
n
/ˈɪəreɪk/
đau tai
itchy
adj
/ˈɪtʃi/
ngứa, gây ngứa
obesity
n
/əʊˈbiːsət̮i/
bệnh béo phì
runny nose
n
/ˈrʌni nəʊz/
sỗ mũi
sickness
n
/ˈsɪknəs/
sự ốm, sự bệnh
sneeze
v
/sniːz/
hắt hơi
sore throat
n
/sɔː(r) θrəʊt/
đau họng, viêm họng
spot
n
/spɒt/
mụn nhọt
stomachache
n
/ˈstʌməkˌeɪk/
đau bụng
sunburn
n
/ˈsʌnbɜːn/
sự cháy nắng
sunburnt
adj
/ˈsʌnbɜːnt/
bị cháy nắng
temperature
n
/ˈtemprətʃər/
nhiệt độ
toothache
n
/ˈtuːθeɪk/
đau răng
weak
adj
/wiːk/
yếu
HEALTH
2
UNIT
VOCABULARY