Trọn bộ Anh 7 Smart World Bài tập bổ trợ có file nghe và đáp án

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Hà Nội xin gửi đến bạn đọc Bài tập bổ trợ Anh 7 Smart World có file nghe và đáp án năm học 2022 2023. Bài tập bổ trợ Anh 7 Smart World có file nghe và đáp án năm học 2022 2023 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy tiếng Anh 7 Smart World. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập bổ trợ Anh 7 Smart World có file nghe và đáp án năm học 2022 2023. CLB HSG Hà Nội luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!.Xem trọn bộ Tải trọn bộ Bài tập bổ trợ Anh 7 Smart World có file nghe và đáp án . Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

 

ENGLISH

TYPE

PRONUNCIATION

VIETNAMESE

allergy

n

/ˈælərdʒi/

dị ứng

drink

v

/drɪŋk/

uống

eat

v

/it/

ăn

fast food

n

/fæst fud/

thức ăn nhanh

fruit

n

/frut/

trái cây

get

v

/gɛt/

nhận được

healthy

a

/ˈhɛlθi/

khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ

junk food

n

/ʤʌŋk fud/

thức ăn nhanh có hại cho sức khỏe

lifestyle

n

/ˈlaɪfˌstaɪl/

cách sống, cách sinh hoạt

sleep

v

/slip/

giấc ngủ

soda

n

/ˈsoʊdə/

nước xô-đa

unhealthy

a

/ənˈhɛlθi/

ốm yếu, có hại cho sức khoẻ

cafeteria

n

/ˌkæfəˈtɪriə/

Quán ăn, căn tin

effectively

a

/ɪˈfɛktɪvli/

Hiệu quả

vegetarian

n

/ˌvedʒəˈteəriən/

người ăn chay

cough

n

/kɒf/

ho

depression

n

/dɪˈpreʃn/

sự chán nản, buồn rầu

earache

n

/ˈɪəreɪk/

đau tai

itchy

adj

/ˈɪtʃi/

ngứa, gây ngứa

obesity

n

/əʊˈbiːsət̮i/

bệnh béo phì

runny nose

n

/ˈrʌni nəʊz/

sỗ mũi

sickness

n

/ˈsɪknəs/

sự ốm, sự bệnh

sneeze

v

/sniːz/

hắt hơi

sore throat

n

/sɔː(r) θrəʊt/

đau họng, viêm họng

spot

n

/spɒt/

mụn nhọt

stomachache

n

/ˈstʌməkˌeɪk/

đau bụng

sunburn

n

/ˈsʌnbɜːn/

sự cháy nắng

sunburnt

adj

/ˈsʌnbɜːnt/

bị cháy nắng

temperature

n

/ˈtemprətʃər/

nhiệt độ

toothache

n

/ˈtuːθeɪk/

đau răng

weak

adj

/wiːk/

yếu

HEALTH

2

UNIT

VOCABULARY