/f/
/v/
fan /fæn/
live /lɪv/
1. Âm /v/
“v” được phát âm là /v/ khi từ có chứa “v, ve”
travel
/ˈtrævl/
du lịch
leave
/liːv/
dời đi
2. Âm /f/
2.1. “f” được phát âm là /f/ khi từ có chứa “f, ff, fe”
feel
/fiːl/
cảm thấy
safe
/seɪf/
an toàn
coffee
ˈkɔːfi
cà phê
2.2. “ph” được phát âm là /f/ khi từ có chứa “ph”
telephone
/ˈtelɪfəʊn/
điện thoại
physics
/ˈfɪzɪks/
môn Vật lý
photograph
/ˈfəʊtəɡræf/
bức ảnh
2.3. “gh” được phát âm là /f/ khi từ có chứa “gh”
cough
/kɔːf/
ho
tough
/tʌf/
cứng rắn
laugh
/læf/
cười
ENGLISH
TYPE
PRONUNCIATIO
N
VIETNAMESE
sleep
n
/sliːp/
Giấc ngủ
vegetable
n
/ˈvedʒtəbl/
Thực vật, rau
fast food
n
/ˌfæst ˈfuːd/
Đồ ăn nhanh
soda
n
/ˈsəʊdə/
Nước khoáng có ga
healthy
adj
/ˈhelθi/
Có lợi cho sức khỏe
unhealthy
adj
/ʌnˈhelθi/
Có hại cho sức khỏe
weak
adj
/wiːk/
Yếu, yếu ớt
sore throat
n
/sɔːr θrəʊt/
Viêm họng, đau họng
rest
n
/rest/
Sự nghỉ ngơi
vitamin
n
/ˈvaɪtəmɪn/
Vi chất dinh dưỡng, vitamin
1
UNI
T
2
HEALTH
PRONUNCIATION
VOCABULARY