"Bài tập bổ trợ Global Success 11 có file nghe và đáp án: Nâng Cao Kỹ Năng Toàn Cầu và Khả Năng Ngôn Ngữ"
Trong môi trường thế giới ngày càng phức tạp và liên kết toàn cầu, việc phát triển kỹ năng toàn cầu và khả năng ngôn ngữ là rất quan trọng để đảm bảo thành công trong sự nghiệp và cuộc sống cá nhân. "Bài tập bổ trợ Global Success 11 có file nghe và đáp án" là một tài liệu giáo dục độc đáo và hữu ích được thiết kế để giúp học sinh và người học nâng cao khả năng toàn cầu và khả năng ngôn ngữ của họ.
Tài liệu này bao gồm một loạt các bài tập và hoạt động được xây dựng dựa trên các nguyên tắc giáo dục hiện đại và hướng dẫn chi tiết để giúp bạn:
Nâng cao kỹ năng tiếng Anh: Với file nghe và đáp án đi kèm, bạn sẽ có cơ hội luyện tập và cải thiện kỹ năng nghe và nói tiếng Anh. Các bài tập thực tế sẽ giúp bạn phát triển khả năng giao tiếp và hiểu rõ hơn cấu trúc ngôn ngữ.
Phát triển tư duy toàn cầu: Bài tập bổ trợ này không chỉ tập trung vào khả năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh đa dạng của thế giới và phát triển tư duy toàn cầu. Bạn sẽ tìm hiểu về văn hóa, kinh tế, và xã hội của các quốc gia khác nhau.
Luyện tập kỹ năng tự học: Tài liệu cung cấp đáp án và file nghe, cho phép bạn tự học và tự kiểm tra kiến thức một cách hiệu quả. Điều này giúp bạn phát triển khả năng tự quản lý học tập và đạt được sự tiến bộ liên tục.
Chuẩn bị cho sự thành công toàn cầu: Với các bài tập và tài liệu thực tế, bạn sẽ được chuẩn bị cho sự nghiệp và cuộc sống toàn cầu. Bất kỳ ai muốn làm việc hoặc học tập trong môi trường quốc tế sẽ hưởng lợi từ tài liệu này.
"Bài tập bổ trợ Global Success 11 có file nghe và đáp án" không chỉ là một cuốn sách học thuật, mà còn là một công cụ thực tiễn để giúp bạn nâng cao khả năng toàn cầu và ngôn ngữ của mình. Được thiết kế để phù hợp với mọi đối tượng học, từ học sinh đến người đi làm, tài liệu này là một nguồn tài liệu quý báu để chuẩn bị cho một tương lai thành công và phát triển toàn diện.
UNIT 1: A LONG AND HEALTHY LIFE
- VOCABULARY
STT | WORDS/ PHRASES | MEANING |
Fit (a) | Thon thả, vừa vặn | |
Fitness (n) | Sự cân đối, tình trạng khoẻ mạnh | |
Healthy (a) > < unhealthy (a) | Khoẻ mạnh, lành mạnh >< không khoẻ mạnh, k tốt | |
Health (n) Health problem | Sức khoẻ Vấn đề về sức khoẻ | |
Fast food | Đồ ăn nhanh | |
Junk food | Đồ ăn vặt | |
Regular (a) > < irregular (a) | Thường xuyên >< không thường xuyên | |
Balanced diet | Chế độ ăn uống cân bằng | |
Strength (n) Strenthen (v) = enhance (v) = boost (v) … Strong (a) | Sức mạnh Đẩy mạnh, thúc đẩy, tăng cường Khoẻ | |
Enthusiasm (n) Enthusiast (n) Enthusiastic (a) Enthusiastically (adv) | Sự nhiệt tình Người hâm mộ Nhiệt tình Một cách nhiệt tình | |
Physical (a) Physical education Physics (n) Physicist (n) Physician (n) = doctor (n) | Thuộc về thể chất Giáo dục thể chất Vật lý Nhà vật lý học Bác sĩ | |
Mental (a) | Thuộc về tinh thần | |
Frequent (a) Frequently (adv) Frequency (n) | Thường xuyên (a) Thường xuyên (adv) Sự thường xuyên | |
The amount OF + Nkđđ The number OF + N s/es The quantity OF + Nkđđ/ N s/es | Lượng + danh từ không đếm được Số lượng + + danh từ không đếm được Lượng, số lượng + danh từ | |
Lifestyle (n) | Phong cách sống (n) | |
Celebrate (v) Celebration (n) Celebrated (a) = famous (a) = well-known (a) Celebrity (n) = famous people | Tổ chức kỉ niệm Lễ kỉ niệm, ăn mừng Nổi tiếng Người nổi tiếng | |
Treat (v) = cure (v) + sb FOR st Treat sb WITH st Treat st WITH st = process (v)
Treatment (n) = cure (n) | Điều trị cho ai bị bệnh gì Đối xử với ai = thái độ ntn (sự tôn trọng …) Xử lý cái gì bằng … (chất hoá học) Sự điều trị | |
Muscle (n) | cơ bắp (n) | |
Examine (v) | kiểm tra (v) | |
Flesh (n) | thịt (n) | |
Movement (n) | Sự di chuyển, phong trào | |
Injury (n) Injure (v) Injured (adj) | Vết thương, tình trạng bị thương (n) làm ai bị thương (v) bị thương (adj) | |
Life expectancy = life span = longevity (n) | Tuổi thọ | |
Generally = in general = on the whole = by and large >< particularly = in particular | Nói chung
Nói riêng, cụ thể | |
Possible (a) = probable (a) = likely (a) | Có thể | |
Lifestyle (n) | Phong cách sống (n) | |
Food label | Nhãn dán thực phẩm | |
Ingredient (n) | Nguyên liệu (nấu ăn) Thành phần (thuốc, bánh kẹo …) | |
Nutrient (n) Nutrition (n) Nutrious (a) | Chất dinh dưỡng Chế độ dinh dưỡng, khoa dinh dưỡng Giàu dinh dưỡng | |
Mineral (n) | Khoáng chất | |
Furthermore = Moreover = In addition=Besides | Hơn nữa | |
Active (a) >< inactive (a) ~ passive | Năng động >< thụ động, bị động | |
Slowly (adv) >< quickly = rapidly = speedily=fast | chậm >< nhanh | |
Repetitive (a) Repeat (v) Repetition (n) | lặp đi lặp lại (a) nhắc lại sự lặp lại | |
Electronic device | Thiết bị điện tử | |
Energy drink | Nước uống tăng lực | |
Article (n) | Bài báo, mạo từ | |
Diagram (n) | Sơ đồ, biểu đồ | |
Complete (v) Complete (a) | Hoàn thành Hoàn hảo, trọn vẹn | |
Instruction (n) | Sự hướng dẫn | |
Instruct (v) | Hướng dẫn | |
Routine (n) | Thói quen | |
Proper (a) (dress/ behave) + properly (adv) | Phù hợp (ăn mặc/ cư xử) một cách phù hợp | |
Spread – spread – spread | Lan rộng, lan tràn, dãn ra | |
Position (n) | Vị trí | |
Develop (v) Development (n) | Phát triển Sự phát triển | |
Replace (v) | Thay thế | |
Bone (n) | Xương | |
Sugar (n) | Đường | |
Yoghurt (n) | Sữa chua | |
Butter (n) | Bơ | |
Take turn | Thay nhau làm gì, lần lượt, luân phiên | |
Demontrate (V) = illustrate (v) Demonstration (n) = illustration (n) | Minh hoạ Sự minh hoạ | |
Contain (v) Container (n) | Chứa, đựng Đồ chứa | |
Recipe (n) Cuisine (n) | Công thức nấu ăn ẩm thực | |
Return st | Mang trả lại cái gì | |
Accept to V >< refuse to V | Chấp nhận làm gì Từ chối làm gì | |
(Dress) formally (adv) (Dress) informally (adv) | (ăn mặc) một cách trang trọng (ăn mặc) không trang trọng | |
Treadmill (n) | Máy chạy bộ | |
A bacterium (n)
| 1 vi khuẩn Nhiều vi khuẩn | |
Disease (n) = ailment (n) Illness (n) = sickness (n) | Bệnh tật, sự ốm yếu
| |
Living organism = Living creature | Sinh vật sống | |
Infect (v) Infectious (a) = contagious (a) = communicable (a) Infection (n) = contagion (n) | Lây nhiễm, lây lan Truyền nhiễm (a) Sự lây nhiễm | |
Food poisoning | Ngộ độc thực phẩm | |
Antibiotics (n) | Kháng sinh | |
Tiny (a) >< huge (a) | Nhỏ >< lớn | |
Germ (n) # gem (n) | Mầm bệnh # đá quý, viên ngọc | |
Cause (v) = lead TO = result IN = bring ABOUT | Gây ra, dẫn đến | |
A wide range OF | Nhiều, phạm vi rộng | |
Common (a) >< uncommon (a) | Thông thường >< không phổ biến | |
Serious (a) = severe (a) | Nghiêm trọng | |
Cell (n) | Tế bào |
STT | STRUCTURES & COLLOCATIONS & IDIOMS … | MEANING |
Work out | Tập thể dục | |
Stay healthy | Sống khoẻ | |
Keep fit | Giữ dáng | |
Give up | Từ bỏ | |
Stay up | Thức | |
Under the weather = off color >< in the pink | Bị ốm >< Khoẻ mạnh | |
Stop + Ving Stop + to V | Dừng/ ngừng hẳn/ từ bỏ việc gì đó Dừng lại để làm gì | |
Prefer sb/st/ Ving TO sb/st/ Ving = would prefer to V RATHER THAN V = would rather V THAN V | Thích ai/ cái gì/ làm gì HƠN ai/ cái gì/ làm gì KHÁC Thích làm gì HƠN làm gì KHÁC Thích làm gì HƠN làm gì KHÁC | |
Be full OF ~ be crowded WITH ~ be packed WITH ~ filled WITH | Đầy, nhiều … | |
S + spend + time/ money + Ving = It takes + sb + time/ money + to V | Ai đó dành + thời gian/ tiền bạc vào việc gì = Ai đó mất bao nhiêu thời gian/ tiền vào việc gì | |
Take/ do/ get + exercises | Tập thể dục | |
The key TO st | Chìa khoá/ giải pháp CHO việc gì | |
Visit + sb/st = pay a visit TO sb/st = pay sb/st a visit | Thăm ai/ nơi nào | |
Be good FOR >< Be bad FOR # be good AT >< be bad AT | Tốt cho ai >< không tốt cho ai Giỏi về môn gì >< kém về môn gì | |
Enjoy + Ving | Thích làm gì | |
Suffer FROM | Chịu đựng điều gì/ bệnh gì | |
Look AT | Nhìn | |
Pay attention TO = take notice OF = focus ON = Concentrate ON | Chú ý Tập trung | |
Avoid Ving | Tránh làm gì | |
Remember to V Remember Ving | Nhớ phải làm gì Nhớ đã làm gì trong quá khứ | |
Forget to V Forget VING | Quên phải làm gì Quên đã làm gì trong quá khứ |