Trong quá trình học tiếng Anh, việc rèn luyện các kỹ năng ngôn ngữ là rất quan trọng. Đặc biệt đối với học sinh lớp 8, việc nắm vững kiến thức và làm quen với các dạng bài tập đa dạng là điều cần thiết để đạt được thành công toàn diện trong môn tiếng Anh. Với mục tiêu hỗ trợ các em học sinh lớp 8, tài liệu "Bài tập bổ trợ Anh 8 Global success mới nhất học kì 1 có đáp án" đã ra đời.
Tài liệu này được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm và hiểu rõ chương trình học tiếng Anh lớp 8. Nó tập trung vào việc cung cấp cho học sinh một loạt các bài tập đa dạng và phong phú, từ cơ bản đến nâng cao, giúp các em nắm vững kiến thức và phát triển kỹ năng ngôn ngữ.
Tài liệu "Bài tập bổ trợ Anh 8 Global success mới nhất học kì 1 có đáp án" bao gồm các phần chính sau:
Ngữ pháp và cấu trúc ngôn ngữ: Tập trung vào các vấn đề ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Các bài tập trong phần này giúp học sinh hiểu rõ các quy tắc ngữ pháp và áp dụng chúng vào việc sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác.
Từ vựng và ôn từ: Cung cấp danh sách từ vựng mới và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh. Các bài tập từ vựng giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng và nắm vững cách sử dụng từng từ.
Kỹ năng đọc hiểu: Đặc biệt quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, phần này tập trung vào việc đọc và hiểu các đoạn văn ngắn, bài đọc, và bài thực hành đọc hiểu. Học sinh sẽ được rèn luyện kỹ năng nhận biết ý chính, thông tin chi tiết, và hiểu rõ ngữ cảnh.
Kỹ năng viết: Phần này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng viết từ viết câu đơn giản cho đến viết đoạn văn ngắn. Các bài tập trong phần này tập trung vào việc sắp xếp ý, cấu trúc đoạn văn, và cách sử dụng từ ngữ phù hợp.
Kỹ năng nghe: Qua các bài tập nghe, học sinh sẽ được luyện nghe và hiểu các đoạn hội thoại, thông điệp và thông tin chi tiết từ nguồn âm thanh.
Đặc biệt, "Bài tập bổ trợ Anh 8 Global success mới nhất học kì 1 có đáp án" đi kèm với đáp án chi tiết cho tất cả các bài tập. Điều này giúp học sinh tự kiểm tra và cải thiện kết quả học tập của mình.
Với tài liệu "Bài tập bổ trợ Anh 8 Global success mới nhất học kì 1 có đáp án," học sinh lớp 8 sẽ có một công cụ hữu ích để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Việc làm quen với các dạng bài tập đa dạng và kiểm tra đáp án sẽ giúp học sinh tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh và chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi và bài kiểm tra trong học kì.
A. VOCABULARY
I. NEW WORDS:
account(n) /ə’k aʊnt/ : tài khoản
adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/ : giai đoạn trưởng thành
browse (v) /baʊz/ : đọc lướt, tìm trên mạng
bully(v) /’buli/ : bắt nạt
craft (n) /krɑːf/ : thủ công
connect (v) / kə’nekt / : kết nối
calm (adj) /kɑːm/ : bình tĩnh
forum(n) /’fo:rəm/ : diễn đàn
concentrate (v) /kɒnsntreɪt/ : tập trung
confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/ : tự tin
expectation (n) /ekspek’teiSn/ : sự mong chờ, sự kỳ vọng
focused (adj ) /’foʊkəst/ : chuyên tâm, tập trung
delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/ : vui sương
depressed (adj) /dɪˈprest/ : tuyệt vọng
helpline (n) /ˈhelplaɪn/ : đường dây nóng trợ giup
left out (adj) /left aʊt/ : cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập
life skill /laɪf skɪl/ : kĩ năng sống
midterm (n) / mid’tɜːm/ : giữa kỳ
mature (n) / mə’ tSuə/ : chín chắn
medea (n) / ‘mi: diə/ : phương tiện truyền thông
relaxed (adj) /rɪˈlækst/ : thoải mái, thư giãn
risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/ : liều lĩnh
self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/ : tự nhận thức, ngộ ra
stressed (adj) /strest/ : căng thẳng, mệt mỏi
tense (adj) /tens/ : căng thẳng
worried (adj) /ˈwɜːrid/ : lo lắng
upload (v) /ʌp’ləʊd/ : tải lên
B. GRAMMAR - NGỮ PHÁP
(CONNECTIVES)
Các từ nối phổ biến nhất trong tiếng anh là: and, but, or (hoặc/ hay; “or else” nếu không), so (do đó, vì thế), therefore (do đó), however (tuy nhiên). Các từ nối này đưực dùng để nối hai từ, hai cụm từ hay hai mệnh đề cùng loại, chức năng hay cấu trúc.
1. And: dùng để bổ sung thông tin (additional information).
Ví dụ: This appliance is modem and economical. (Thiết bị này hiện đại và tiết kiệm.)
His father is a doctor and he works in a hospital. (Cha anh ấy là bác sĩ và ông ấy làm việc trong một bệnh viện.)
2. Or: diễn tả sự chọn lựa.
Ví dụ: Do you study Maths or Chemistry? (Bạn học toán hay vật lý?)
Does he live in the city centre or in the suburbs? (Anh ấy sống ở ở trung tâm thành phố hay ở ngoại ô?)
Or else (nếu không): diễn tả một điều kiện.
Ví dụ: You must hurry or (else) you'll be late for the bus? (Bạn phải nhanh lên nếu không bạn sẽ lỡ xe bus.)
3. But: nối hai ý tương phản nhau
Ví dụ: He’s fat but his brother isn't. (Anh ấy mập nhưng bạn của anh ấy thì không.) That man is famous but humble. (Người đàn ông đó nổi tiếng nhưng khiêm tốn.)
Chú ý: However (tuy nhiên): diễn tả sự tương phản. Nó đồng nghĩa với but nhưng luôn luôn nối liền hai mệnh đề.
Ví dụ: Mr Buong’s over seventy; however, he's still active. (Ông ấy trên 70, tuy nhiên ông ấy vẫn năng động.) It’s raining hard; the game is, however, going on. (Trời đang mưa to; tuy nhiên trận đấu vẫn tiếp tục.)
4. So (vì thế, do đó): diễn tả hậu quả.
Ví dụ: He’s busy, so he can’t help you. (Anh ấy bận, do vậy anh ấy không thể giúp bạn.) The test was easy, so most of the pupils could do it.
Chú ý: Therefore (do đó, vì thế): đồng nghĩa với so. Nó dùng để chỉ hậu quả của một hành động.
Ví dụ: He's at the meeting now; therefore he can’t answer your phone.
BÀI TẬP VẬN DỤNG
Exercise 1: Complete the sentences with and/ but/ or/so.
1. I would like to come, I do not have time.
2. I invited Mr Buong his friends.
3. The door was open, we could hear everything.
4. We must hurry, we will be late.
5. She is kind. , she is rather forgetful.
6. The work was new to me. , it did not seem difficult.
7. We looked everywhere. , we could not find the keys.
8. Mr Buong is old. , his mind is still active.
9. It was very hot. , we decided to go swimming.
10. It was very hot, we decided to go swimming.
Exercise 2: Complete the sentences with and/ but/ or/ so.
1. I have invited him his sister.
2. He walked up to the door knocked.
3. I would rather travel by train, the bus leaves earlier.
4. We were born in this village; , we know everyone here.
5. The sun was warm, a cool breeze blew in from the sea.