Tài liệu dạy thêm anh 10 Global đủ 4 kỹ năng có file nghe và đáp án UNIT 2 - HS.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Tài liệu dạy thêm anh 10 Global đủ 4 kỹ năng có file nghe và đáp án kì 1. Tài liệu dạy thêm anh 10 Global đủ 4 kỹ năng có file nghe và đáp án kì 1 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy thêm anh 10 Global. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Tài liệu dạy thêm anh 10 Global đủ 4 kỹ năng có file nghe và đáp án kì 1. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!.Xem trọn bộ Tài liệu dạy thêm anh 10 Global đủ 4 kỹ năng có file nghe và đáp án kì 1. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 2: HUMANS AND THE

ENVIRONMENT

A. VOCABULARY:

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm IPA

Nghĩa

1. Achieve

(v)

/əˈtʃiːv/

đạt được

2. Action

(n)

/ˈækʃn/

hành động

3. Activity

(n)

/ækˈtɪvəti/

hoạt động

4. Adopt

(v)

/əˈdɒpt/

theo, chọn theo

5. Advice

(n)

/ədˈvaɪs/

lời khuyên

6. Aim

(n)

/eɪm/

mục tiêu

7. Appliance

(n)

/əˈplaɪəns/

thiết bị, dụng cụ

8. Atmosphere

(n)

/ˈætməsfɪə(r)/

bầu không khí

9. Attend

(v)

/ˈætməsfɪə(r)/

tham dự

10. Area

(n)

/ˈeəriə/

khu vực

11. Awareness

(n)

/əˈweənəs/

nhận thức

12. Base on

(v)

/beɪs ɒn/

dựa trên

13. Be able to

(v)

/bi ˈeɪbl tu/

có thể

14. Be proud of

(v)

/bi praʊd əv/

tự hào về

15. Be responsible for

(v)

/bi rɪˈspɒnsəbl fə(r)/

chịu trách nhiệm

16. Bottle

(n)

/ˈbɒtl/

chai, lọ

17. Bin

(n)

/bɪn/

cái thùng

18. Break down

(v)

/breɪk daʊn/

chia nhỏ

19. Calculate

(v)

/ˈkælkjuleɪt/

tính toán

20. Carbon footprint

(n)

/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/

dấu chân cacbon

21. Ceremony

(n)

/ˈserəməni/

lễ kỉ niệm

22. Change

(n)

/tʃeɪndʒ/

sự thay đổi

23. Chemical

(n)

/ˈkemɪkl/

hóa chất

24. Clean up

(v)

/kliːn ʌp/

dọn dẹp

25. Club

(n)

/klʌb/

câu lạc bộ

26. Collect

(v)

/kəˈlekt/

sưu tầm

27. Create

(v)

/kriˈeɪt/

tạo ra

28. Cut down on

(v)

/kʌt daʊn ɒn/

cắt giảm

29. Damage

(n)

/ˈdæmɪdʒ/

tổn hại, thiệt hại

30. Dangerous

(adj)

/ˈdeɪndʒərəs/

nguy hiểm

31. Device

(n)

/dɪˈvaɪs/

thiết bị

32. Difference

(n)

/ˈdɪfrəns/

sự khác biệt

33. Dirty

(adj)

/ˈdɜːti/

dơ bẩn

34. Eco-friendly

(adj)

/ˌiːkəʊ ˈfrendli/

thân thiện môi trường

35. Electrical

(adj)

/ɪˈlektrɪkl/

thuộc về điện

36. Electricity

(n)

/ɪˌlekˈtrɪsəti/

điện

37. Emission

(n)

/ɪˈmɪʃn/

sự thải ra

38. Encourage

(v)

/ɪnˈkʌrɪdʒ/

khuyến khích

39. Energy

(n)

/ˈenədʒi/

năng lượng

40. Environment

(n)

/ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường

1