Lý thuyết Từ vựng _ Ngữ pháp Anh 7 Smart World- U4.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Lý thuyết Từ vựng _ Ngữ pháp Anh 7 Smart World. Lý thuyết Từ vựng _ Ngữ pháp Anh 7 Smart World là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy và học Anh văn. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Lý thuyết Từ vựng _ Ngữ pháp Anh 7 Smart World . CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!..Xem trọn bộ Tải trọn bộ Lý thuyết Từ vựng _ Ngữ pháp Anh 7 Smart World. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

/ɪd/

/d/

/t/

supported

/səˈpɔːrtɪd/

hugged

/hʌɡd/

stopped

/stɒpt/

Cách phát âm âm đuôi “ed”

/ɪd/

wanted

/ˈwɒntɪd/

needed

/ˈniːdɪd/

collected

/kəˈlektɪd/

landed

/ˈlændɪd/

/d/

loved

/lʌvd/

closed

/kləʊzd/

traveled

/ˈtrævld/

cried

/kraɪd/

/t/

looked

/lʊkt/

laughed

/læft/

washed

/wɒʃt/

watched

/wɒtʃt/

- Đuôi /ed/ được phát âm là /ɪd/ khi từ có tận cùng bằng hai phụ âm /t/, /d/.

- Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ khi động từ tận cùng bằng các phụ âm hữu thanh /b/, /g/,

/v/, /z/, /ʒ/, /dʒ/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ, /l/, /r/ và các nguyên âm.

- Đuôi /ed/ được phát âm là /t/ khi từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh /p/, k/, /f/, /s/, /

ʃ/, /tʃ/.

ENGLISH

TYPE

PRONUNCIATION

VIETNAMESE

car wash

n

/ˈkɑːr wɒʃ/

Trạm rửa xe ô tô tự động

bake sale

n

/ˈbeɪk seɪl/

Gian hàng bán bánh nướng để gây

quỹ

craft fair

n

/kræft fer/

Hội chợ đồ thủ công

talent show

n

/ˈtælənt ʃəʊ/

Chương trình tìm kiếm tài năng

fun run

n

/ˈfʌn rʌn/

Hoạt động chạy bộ gây quỹ từ thiện

volunteer

n

/ˌvɑːlənˈtɪr/

Người tình nguyện

charity event

n.phr

/ˈtʃærəti ɪˈvent/

Sự kiện từ thiện

right

n

/raɪt/

quyền

United

Nations

n

/juˈnaɪtɪd ˈneɪʃnz/

Liên Hợp Quốc

stuffed animal

n

/stʌft ˈænɪml/

Thú nhồi bông

1

UNI

T

4

COMMUNITY SERVICES

PRONUNCIATION

VOCABULARY