1
UNIT 9
CHOOSING A CAREER
(CHỌN NGHỀ)
A. VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example
advice
/ədˈvaɪs/ (n)
lời khuyên
I'm searching for career advice on
some websites.
Tôi đang tìm kiếm lời khuyên
nghề nghiệp trên một số trang
web.
ambition
/æmˈbɪʃn/ (n)
hoài bão, khát
vọng, tham vọng
My ambition is to run my own
business.
Hoài bão của tôi là điều hành
một doanh nghiệp của riêng mình.
be in touch with
/tʌtʃ/
liên lạc với
You should be in touch with the
school soon.
Bạn nên sớm liên lạc với trường
học.
career
/kəˈrɪə(r)/ (n)
nghề, nghề
nghiệp, sự nghiệp
Choosing a career is one of the
most important decisions you
have to make in your life.
Lựa chọn một sự nghiệp là một
trong những quyết định quan
trọng nhất bạn phải đưa ra trong
cuộc đời của mình.
career adviser / kə
ˈrɪə(r) ədˈvaɪzə(r)/
(n.p)
người cố vấn
nghề nghiệp
Before choosing a career, you can
ask for career advisers' help.
Trước khi chọn một nghề cho
mình, bạn có thể nhờ các cố vấn
nghề nghiệp giúp đỡ.