UNIT 4
THE MASS MEDIA
(TRUYỀN THÔNG ĐẠI CHÚNG)
A. VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example
addicted
/əˈdɪktɪd/ (adj)
nghiện
You shouldn't be addicted to
social media.
Nghiện mạng xã hội là điều bạn
không nên làm.
advent
/ˈædvent/ (n)
sự ra đời/ tới sự
kiện quan trọng
The advent of technology made
people' life become easier and
more convenient.
Sự ra đời của công nghệ khiến
cho cuộc sống của con người trở
nên dễ dàng và thuận tiện hơn.
app (=
application)
/ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n)
ứng dụng
You can use many apps when
buying this smartphone.
Bạn có thể sử dụng nhiều ứng
dụng khi mua chiếc điện thoại
thông minh này.
connect
/kəˈnekt/ (v)
kết nối
They use the Internet to connect
with their friends and family.
Họ sử dụng mạng Internet để kết
nối với bạn bè và gia đình của
họ.
cyberbullying
/ˈsaɪbəbʊliɪŋ/ (n)
khủng bố qua
mạng Internet
Many Internet users delete their
social
accounts
because
of
cyberbullying.
Nạn khủng bố qua mạng
Internet khiến nhiều người dùng
xóa bỏ tài khoản xã hội của họ.
documentary
/ˌdɒkjuˈmentri/
(n)
phim tài liệu
There
is
a
television
documentary about the future of
nuclear power tonight.
Tối nay có một bộ phim tài liệu
truyền hình về tương lai của
năng lượng hạt nhân.
dominant
/ˈdɒmɪnənt/ (adj)
thống trị, có ưu
thế hơn, chủ yếu
The
dominant
mode
of
communication for the students
at
this
school
is
social
networking.