BỘ ĐỀ LUYỆN THI OLYMPIC TIẾNG ANH 8
Vòng 3
Smart monkey.
Match the English word with the Vietnamese definition.
1. Mobile
phone
a. Buổi hòa nhạc
2. Grocery
store
b. Tạp chí
3. Paint
c. Cửa hàng tạp hóa
4. Concert
d. Sơn màu
5. Magazine
e. Điện thoại di động
1. Mobile phone - ....
o
a. Buổi hòa nhạc
o
b. Tạp chí
o
c. Cửa hàng tạp hóa
o
d. Sơn màu
o
e. Điện thoại di động
2. Grocery store - ...
o
a. Buổi hòa nhạc
o
b. Tạp chí
o
c. Cửa hàng tạp hóa
o
d. Sơn màu
o
e. Điện thoại di động
3. Paint - ...
o
a. Buổi hòa nhạc
o
b. Tạp chí
o
c. Cửa hàng tạp hóa
o
d. Sơn màu
o
e. Điện thoại di động
4. Concert - ...
o
a. Buổi hòa nhạc
o
b. Tạp chí
Giaoandethitienganh.info