ĐỀ KT GKI Anh 7.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Đề thi giữa học kì 1 tiếng anh 7 Global có ma trận file nghe và đáp án. Đề thi giữa học kì 1 tiếng anh 7 Global có ma trận file nghe và đáp án là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy nghe đọc Anh. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Đề thi giữa học kì 1 tiếng anh 7 Global có ma trận file nghe và đáp án. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!..Xem trọn bộ Đề thi giữa học kì 1 tiếng anh 7 Global có ma trận file nghe và đáp án. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Mã đề

7.1.12

ĐỀ KIÊM TRA GIỮA HỌC KỲ I

NĂM HỌC 2022 – 2023

Môn : TIẾNG ANH - LỚP 7

Thời gian làm bài: 60 phút

A. LISTENING (2.5 pts)

Part I. You will hear five short conversations. You will hear each conversation

twice. There is one question for each conversation. For questions 1-5, put (

V

)

under the right answer or write correct answer. (1pt)

1. Who else going with Aunt May? (NB)

2. What has Aunt May lost? (NB)

3. What time will the game start? (NB)

4. What has Aunt May forgotten today?

(NB)

5. What will Tom do this evening?(TH)

..... ….

Part II. You will hear a girl talking about her brother, Toni. Listen and complete

questions 1-5. You will hear the conversation twice.(1,5)

Toni’s had an accident

He’s hurt his: leg

Name of hospital: (1)……………………………….…….... (NB)

Room: (2)………………………………………. (TH)

Floor: (3)……………………………………….. (TH)

Visiting hours: (4) 4 p.m to………………………every day(TH)

Please take: (5) ………………………………………..(TH)

B. LANGUAGE-VOCABULARY-GRAMMAR (3 pts)

Choose A, B or C to complete the following sentences.

1. Chinese people ……………… a lot of rice.TH

a. are eating b. eating c. eat