CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng tiếng Anh lớp 6 tập 2. Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng tiếng Anh lớp 6 tập 2 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy và học Anh văn. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập.Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng tiếng Anh lớp 6 tập 2 là tài liệu hữu ích dành cho các em học sinh lớp 6 để rèn luyện và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Bộ đề này được thiết kế theo chuẩn SEO, giúp các trang web cải thiện thứ hạng và tìm thấy dễ dàng hơn trên các công cụ tìm kiếm.
Đầu tiên, Bộ đề kiểm tra này bao gồm các câu hỏi và bài tập phù hợp với chương trình học tiếng Anh lớp 6, giúp các em nắm vững kiến thức và kỹ năng tiếng Anh cơ bản như ngữ pháp, từ vựng, đọc hiểu, viết và nói.
Tiếp theo, bộ đề này có cấu trúc đơn giản, dễ hiểu và dễ sử dụng, giúp các em học sinh dễ dàng tìm thấy những bài tập phù hợp với năng lực và mục tiêu của mình.
Ngoài ra, tài liệu được thiết kế theo chuẩn SEO, bao gồm các từ khóa và cấu trúc phù hợp với các yêu cầu của các công cụ tìm kiếm, giúp các trang web tìm thấy dễ dàng hơn và tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
Trong bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng tiếng Anh lớp 6 tập 2, các em học sinh còn được cung cấp giải thích và hướng dẫn chi tiết để giải đáp những thắc mắc và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả.
Tóm lại, Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng tiếng Anh lớp 6 tập 2 là một tài liệu hữu ích, giúp các em học sinh rèn luyện và nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả, đồng thời còn giúp các trang web tìm thấy dễ dàng hơn trên các công cụ tìm kiếm. Hay tải ngay Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng tiếng Anh lớp 6 tập 2. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!.
PHẦN A.
TỪ VỰNG VÀ NGỮ
PHÁP
UNIT 7.
TELEVITION
I. VOCABULARY
N
o.
English
Type
Pronunciation
Vietnamese
1
animated
(adj)
/'ænɪmeɪtɪd/
hoạt hình
2
cartoon
(n)
/kɑ:'tu:n/
phim hoạt hình
3
channel
(n)
/'tʃænl/
kênh
4
character
(n)
/'kærəktər/
nhân vật
5
clip
(n)
/klɪp/
đoạn phim ngắn
6
comedy
(n)
/'kɒmədɪ/
hài kịch, phim hài
7
compete
(v)
/kəm’pi:t/
thi đấu, cạnh tranh
8
cute
(adj)
/kju:t/
dễ thương
9
educate
(v)
/'edʒʊkeɪt/
giáo dục
10
educational
(adj)
/edʒʊ'keɪʃənl/
mang tính giáo dục
11
entertain
(v)
/entə'teɪn/
giải tri
12
event
(n)
/ɪ'vent/
sự kiện
13
funny
(adj)
/'fʌnɪ/
hài hước, vui nhộn
14
game show
(n)
/'geɪm ʃəʊ/
chương trình trò chơi, buổi
truyền hình giải trí
15
(TV) guide
(n)
/gaɪd/
chương trình TV
16
live
(adj)
/laɪv/
truyền trực tiếp
17
programme
(n)
/’prəʊgræm/
chương trình
18
talent show
(n)
/'tælənt ʃəʊ/
cuộc thi tài năng trên
truyền hình
19
viewer
(n)
/’vju:ər/
người xem (ti vi)
20
wildlife
(n)
/'waɪldlaɪf/
cuộc sống hoang dã
II. GRAMMAR