Bộ chuyên luyện nghe anh 4 Unit 13.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bộ chuyên luyện nghe anh 4 Hay và khó. Bộ chuyên luyện nghe anh 4 Hay và khó là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy nghe đọc Anh. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bộ chuyên luyện nghe anh 4 Hay và khó. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!..Xem trọn bộ Bộ chuyên luyện nghe anh 4 hay và khó. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Unit 13: WOULD YOU LIKE SOME MILK?

PART I: THEORY

I.

VOCABULARY

/'tju:na/

cá ngừ

cabbage

/ ˈkæbɪʤ/

bắp cải

carrot

/ ˈkærət/

cà rốt

cucumber

/ ˈkjuːkʌmbə/

dưa chuột

bean

/bi:n/

hạt đậu

lettuce

/letis/

rau diếp

mushroom

/ ˈmʌʃrʊm/

nấm

onion

/ ˈmʌʃrʊm/

củ hành

pea

/pi:/

đậu hà lan

potato

/pə'teitəʊ/

khoai tây

pumpkin

/'pʌmpkin/

bí ngô

tomato

/tə'mɑ:təʊ/

cà chua

butter

/ /'bʌtə[r]/

cream

/kri:m/

kem

cheese

/t∫i:z/

phô mai

egg

/eg/

trứng

milk

/milk/

sữa

yogurt

/'jɑ:ə:t/

sữa chua

toast

/təʊst/

bánh mì nướng

bread

/bred/

bánh mì

noodle

/‘nu:dl/

mì sợi

pizza

/'pi:tsə/

pi da

rice

/rais/

cơm

biscuit

/'biskit/

bánh quy

chocolate

,t∫ɒklət/

sô cô la

English

Pronunciation

Vietnamese

beef

/bi:f/

thịt bò

chicken

/'ʧikrn/

thịt gà

sausage

/ˈsɒsɪʤ/

xúc xích

pork

/ pɔːk /

thịt lợn

apple

/'æpl/

quả táo

banana

/ba'na:na/

quả chuối

coconut

ˈkəʊkənʌt

quả dừa

grape

/greip/

quả nho

lemon

/ˈlɛmən/

quả chanh

mango

/ˈmæŋgəʊ/

quả xoài

orange

/ ˈɒrɪnʤ/

quả cam

peach

/ piːʧ/

quả đào

pear

/ peə/

quả lê

pineapple

/'painæpl/

Quả dứa

pomelo

/ ˈpɒmɪləʊ/

quả bưởi

strawberry

/ ˈstrɔːbəri/

quả dâu

watermelon

/ ˈwɔːtəˌmɛlən/

quả dưa hấu

salmon

/'sæman/

cá hồi

sardine

/sa:‘din/

cá trích