Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 UNIT 4 - HS.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 có file nghe và đáp án. Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 có file nghe và đáp án là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Tiếng anh hiệu quả. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 có file nghe và đáp án. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!..Xem trọn bộ Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 có file nghe và đáp án. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Giaoandethitienganh.info sưu tầm

UNIT 4: INTERNATIONAL ORGANIZATIONS & CHARITIES

A. TOPIC VOCABULARY

1.

Aim (n)

/eɪm/

Mục tiêu

2.

Awareness (n)

/əˈweənəs/

Nhận thức

3.

Charity (n)

/ˈtʃærəti/

Làm từ thiện

4.

Challenge (n/v)

/ˈtʃælɪndʒ/

Thách thức

5.

Community (n)

/kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng

6.

Conservation

(n)

/ˌkɒnsəˈveɪʃn/

Sự bảo tồn

7.

disaster (n)

/dɪˈzɑːstə(r)/

Thảm họa

8.

Donate (v)

/dəʊˈneɪt/

Ủng hộ

9.

Earthquake (n)

/ˈɜːθkweɪk/

Động đất

10. Expedition (n)

/ˌekspəˈdɪʃn/

Thám hiểm

11. Fundraising (n)

/ˈfʌndreɪzɪŋ/

Gây quỹ

12. Homeless (adj)

/ˈhəʊmləs/

Vô gia cư

13. Inspire (v)

/ɪnˈspaɪə(r)/

Truyền cảm hứng

14. Meaningful (a)

/ˈmiːnɪŋfl/

Có ý nghĩa

15. Organize (v)

/ˈɔːɡənaɪz/

Tổ chức

16. Provide (n/v)

/prəˈvaɪd/

Cung cấp

17. Support (n/v)

/səˈpɔːt/

Hỗ trợ, ủng hộ

18. Veteran (n)

/ˈvetərən/

Thương binh

19. Volunteer (v/n)

/ˌvɒlənˈtɪə(r)/

Tình nguyện, người

tình nguyện

B. WORD PATTERNS

20. Provide sb with sth

21. Provide sth for sb

Cung cấp cho ai

cái gí

22. Raise sb ‘s

awareness

about/of sth

Nâng cao nhận

thức của ai về cái

23. Set up (v)

Thành lập

24. Popular with (adj)

Phổ biến với

25. In return for (n)

Đổi lại

26. Call for (v)

Kêu gọi

27. Participate in

28. Take part in

Tham gia

29. Die of

Chết vì

30. Take care of

Quan tâm, chăm

sóc

31. Ask for

Xin

C. WORD FORMATION

VERB

NOUN

ADJ

ADV

1.

donate

donor

2.

organize

Organizer