Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 UNIT 3 - HS.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 có file nghe và đáp án. Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 có file nghe và đáp án là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Tiếng anh hiệu quả. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 có file nghe và đáp án. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!..Xem trọn bộ Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 có file nghe và đáp án. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Giaoandethitienganh.info sưu tầm

UNIT 3: SHOPPING

A- VOCABULARY

1. thrift store (n)

/ˈθrɪft ˌstɔːr/

Shop bán đồ si

2. customer service

Dịch vụ chăm sóc

khách hàng

3. brand (n) /brænd/

Dòng sản phẩm

4. quality (n)

/ˈkwɒləti/

Chất lượng

5. normally (adv)

/ˈnɔːməli/

Bình thường,

thường lệ

6. material (n)

/məˈtɪəriəl/

Chất liệu

7. sales assistant (n)

Trợ lí bán hàng

8. convenience store

(n)

/kənˈviːniəns stɔː(r)/

Cử hàng tiện lợi

9. shopping mall (n)

/ˈʃɒpɪŋ mɔːl/

Trung tâm mua

sắm

10. disconnect (v)

/ˌdɪskəˈnekt/

Không kết nối

11. overheat (v)

/ˌəʊvəˈhiːt/

Quá nóng

12. receipt (n)

/rɪˈsiːt/

Hóa đơn

13. return (v)

/rɪˈtɜːn/

Trở về/ trả lại

14. warranty (n)

/ˈwɔːrənti/

Bảo hành

15. crash (v)

/kræʃ/

Hư hỏng

16. restart (v)

/ˈriːstɑːt/

Khởi động lại

17. press (v)

ấn/ nhấn

18. button (n)

/ˈbʌtn/

nút

19. e-commerce (n)

/ˈiː kɒmɜːs/

Thương mại điện

tử

20. in-store (adj, adv)

/ˌɪn ˈstɔː(r)/

Trong shop rất

lớn

21. low-quality

Chất lượng thấp

22. colleague (n)

/ˈkɒliːɡ/

Đồng nghiệp

23. no longer

Không còn nữa