Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 UNIT 2 HS.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 có file nghe và đáp án. Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 có file nghe và đáp án là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Tiếng anh hiệu quả. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 có file nghe và đáp án. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!..Xem trọn bộ Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 có file nghe và đáp án. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Giaoandethitienganh.info sưu tầm

UNIT 2: ENTERTAINMENT AND LEISURE

VOCABULARY AND GRAMMAR REVIEW

A. VOCABULARY

1.aerobics(n)

[eə'rəʊbɪks]

Thể dục nhịp

điệu

2. bike (n)[baɪk]

Xe đạp

3. canoeing(n)[kə'nuː.ɪŋ]

Việc chèo thuyền

4. clue (n) [kluː]

Manh mối

5. crossword puzzle(n)

[ˈkrɔsˌwɜrdˌpʌz·əl]

Trò chơi ô chữ

6. hang out (v)

[hæŋ]

Đi chơi với ai

đó, dành thời

gian ở một nơi

nào đó

7.karaoke(n)[‚kærɪ'əʊkɪ]

Hát karaoke

8.leisure(n)

['lɪːʒər /'leʒə]

Thời gian rảnh

rỗi

9. role playing game(n)

[ˈroʊl.pleɪ.ɪŋ ˌɡeɪm ]

Trò chơi nhập

vai

10. agree(v)[ ə'griː ]

Đồng ý

11. brand(n) [brænd]

Nhãn(hàng hóa)

12. robot battle(n)

[ˈrəʊ.bɒt 'bætl]

Cuộc chiến rô

bốt

13. offer (n,v)[ 'ɔfər ]

(Lời) đề nghị

14. promise (n,v)

[ ['prɑmɪs]

(Lời) hứa

15. refuse(v) [ rɪ'fjuːz ]

Từ chối

16. temple (n)

[ 'templ ]

Đền, điện, miếu

17. detect (v) [ dɪ'tekt ]

Dò, tìm ra

18.arrange (n)

[ ə'reɪndʒ]

Sắp xếp

19. metal detector(n)

[ 'metl di'tektə ]

Máy dò kim loại

20.treasure(n)

Châu báu, kho