Giaoandethitienganh.info sưu tầm
UNIT 1: FAMILY LIFE
A- VOCABULARY
1. mop (v, n) /mɒp/
Lau nhà, cây lau
nhà
2. vacuum (n,v)
/ˈvækjuːm/
Hút bụi
3. conversation (n)
ˌkɒnvəˈseɪʃn/
Cuộc đối thoại
4. easygoing (adj)
/ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/
Dễ tính
5. reliable (adj) /rɪ
ˈlaɪəbl/
Đáng tin
6. untidy (adj) /ʌn
ˈtaɪdi/
Không gọn gàng
7. generous (adj)
/ˈdʒenərəs/
Hào phóng
8. suburb (n) /
/ˈsʌbɜːb/
Ngoại ô
9. selfish (adj)
/ˈselfɪʃ/
Ích kỉ
10. kind (adj) /kaɪnd/
Tử tế, tốt bụng
11. reliable (adj)
/rɪˈlaɪəbl/
Đáng tin cậy
12. helpful (adj)
/ˈhelpfl/
Hay giúp đỡ, hữu
ích
13. lazy (adj)
/ˈleɪzi/
Lười biếng
14. intelligent (adj)
/ɪnˈtelɪdʒənt/
Thông minh
15. charity (n)
/ˈtʃærəti/
Từ thiện
16. teenager (n)
/ˈtiːneɪdʒə(r)/
Tuổi teen
17. emoji (n)
/ɪˈməʊdʒi/
Các biểu tượng
cảm xúc
18. punctuation (n)
/ˌpʌŋktʃuˈeɪʃn/
Dấu câu
19. exclamation point
/ˌekskləˈmeɪʃn pɔɪnt/
Dấu chấm than
20. text (v) /tekst/
Nhắn tin
21. dust (v) / /dʌst/
Bụi bẩn
B- EXPRESSIONS & OTHER STRUCTURES
21. grow up
Lớn lên, trưởng thành
22. put away
Cất đi
23. find out
Tìm ra
24. help sb around
Giúp đỡ, chia sẻ gánh nặng
25. help out
Giúp ai đó (băng cách cho tiền,
làm phần việc của họ)
26. for fun
Chỉ để vui
27. keep one’s promise
Giữ lời hứa
28. laugh out loud
Cười to
29. except for
Ngoại trừ
C- ADVANCED VOCABULARY
- immediate family (n)
: gia đình ruột thịt
- a family gathering/ reunion/ get-together: buổi tụ hợp gia đình
- one-parent family (n)
: gia đình có mẹ hoặc ba
- nuclear family (n)
: gia đình hạt nhân (gồm ba mẹ và con cái)
- extended family
: gia đình nhiều thế hệ
- distant relative
: họ hàng xa
- loving family = close-knit family
: gia đình êm ấm
- dysfunctional family
: gia đình không êm ấm
- carefree childhood
: tuổi thơ êm đềm