Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 UNIT 1- FAMILY LIFE.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 có file nghe và đáp án. Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 có file nghe và đáp án là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Tiếng anh hiệu quả. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 có file nghe và đáp án. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!..Xem trọn bộ Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Smart world học kì 1 có file nghe và đáp án. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Giaoandethitienganh.info sưu tầm

UNIT 1: FAMILY LIFE

A- VOCABULARY

1. mop (v, n) /mɒp/

Lau nhà, cây lau

nhà

2. vacuum (n,v)

/ˈvækjuːm/

Hút bụi

3. conversation (n)

ˌkɒnvəˈseɪʃn/

Cuộc đối thoại

4. easygoing (adj)

/ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/

Dễ tính

5. reliable (adj) /rɪ

ˈlaɪəbl/

Đáng tin

6. untidy (adj) /ʌn

ˈtaɪdi/

Không gọn gàng

7. generous (adj)

/ˈdʒenərəs/

Hào phóng

8. suburb (n) /

/ˈsʌbɜːb/

Ngoại ô

9. selfish (adj)

/ˈselfɪʃ/

Ích kỉ

10. kind (adj) /kaɪnd/

Tử tế, tốt bụng

11. reliable (adj)

/rɪˈlaɪəbl/

Đáng tin cậy

12. helpful (adj)

/ˈhelpfl/

Hay giúp đỡ, hữu

ích

13. lazy (adj)

/ˈleɪzi/

Lười biếng

14. intelligent (adj)

/ɪnˈtelɪdʒənt/

Thông minh

15. charity (n)

/ˈtʃærəti/

Từ thiện

16. teenager (n)

/ˈtiːneɪdʒə(r)/

Tuổi teen

17. emoji (n)

/ɪˈməʊdʒi/

Các biểu tượng

cảm xúc

18. punctuation (n)

/ˌpʌŋktʃuˈeɪʃn/

Dấu câu

19. exclamation point

/ˌekskləˈmeɪʃn pɔɪnt/

Dấu chấm than

20. text (v) /tekst/

Nhắn tin

21. dust (v) / /dʌst/

Bụi bẩn

B- EXPRESSIONS & OTHER STRUCTURES

21. grow up

Lớn lên, trưởng thành

22. put away

Cất đi

23. find out

Tìm ra

24. help sb around

Giúp đỡ, chia sẻ gánh nặng

25. help out

Giúp ai đó (băng cách cho tiền,

làm phần việc của họ)

26. for fun

Chỉ để vui

27. keep one’s promise

Giữ lời hứa

28. laugh out loud

Cười to

29. except for

Ngoại trừ

C- ADVANCED VOCABULARY

- immediate family (n)

: gia đình ruột thịt

- a family gathering/ reunion/ get-together: buổi tụ hợp gia đình

- one-parent family (n)

: gia đình có mẹ hoặc ba

- nuclear family (n)

: gia đình hạt nhân (gồm ba mẹ và con cái)

- extended family

: gia đình nhiều thế hệ

- distant relative

: họ hàng xa

- loving family = close-knit family

: gia đình êm ấm

- dysfunctional family

: gia đình không êm ấm

- carefree childhood

: tuổi thơ êm đềm