Bài tập bổ trợ Anh 7 Smart World có file nghe và đáp án Bản HS Unit 4.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Hà Nội xin gửi đến bạn đọc Bài tập bổ trợ Anh 7 Smart World có file nghe và đáp án năm học 2022 2023. Bài tập bổ trợ Anh 7 Smart World có file nghe và đáp án năm học 2022 2023 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy tiếng Anh 7 Smart World. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập bổ trợ Anh 7 Smart World có file nghe và đáp án năm học 2022 2023. CLB HSG Hà Nội luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!.Xem trọn bộ Tải trọn bộ Bài tập bổ trợ Anh 7 Smart World có file nghe và đáp án . Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

ILSW 7 – UNIT 4: COMMUNITY SERVICES

ENGLISH

TYPE

PRONUNCIATION

VIETNAMESE

bake sale

(n)

/beɪk seɪl/

việc bán bánh nướng để gây

quỹ từ thiện

car wash

(n)

/kɑr wɑʃ/

việc rửa xe ô-tô (đề gây quỹ

từ thiện)

contact

(v)

/ˈkɑnˌtækt/

liên lạc

craft fair

(n)

/kræft fɛr/

hội chợ bán đồ thủ công, mỹ

nghệ

event

(n)

/ɪˈvɛnt/

sự kiện

fun run

(n)

/fʌn rʌn/

sự kiện chạy để gây quỹ

right

(n)

/raɪt/

quyền

stuffed animal

(n)

/stʌft ˈænəməl/

thú nhồi bông

United Nations

(n)

/juˈnaɪtəd ˈneɪʃənz/

Liên Hiệp Quốc

talent show

(n)

/ˈtælənt ʃoʊ/

buổi biểu diễn tài năng

volunteer

v, n

/ˌvɒlʌnˈtɪə(r)/

làm tình nguyện, tình

nguyện viên

workshop

(n)

/ˈwɜrkˌʃɑp/

hội thảo

clean up

(v)

/klin ʌp/

dọn dẹp

donate

(v)

/ˈdoʊˌneɪt/

ủng hộ

plant

(v)

/plænt/

trồng cây

raise

(v)

/reɪz/

gây quỹ

recycle

(v)

/riˈsaɪkəl/

tái chế

blood

n

/blʌd/

máu

charitable

adj

/ˈtʃærətəbl/

nhân đức, từ thiện

coupon

n

/ˈkuːpɒn/

phiếu mua hàng

dirty

adj

/ˈdɜːt̮i/

bẩn

establish

v

/ɪˈstæblɪʃ/

thiết lập

kind-hearted

n

/kaɪnd-ˈhɑːrtɪd/

tốt bụng

non-profit

organisation

n

/ˌnɒnˈprɒfɪt

ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃn/

tổ chức phi lợi nhuận

provide

v

/prəˈvaɪd/

cung cấp

rubbish

n

/ˈrʌbɪʃ/

rảc thải

benefit

n

/ˈbenɪfɪt/

lợi ích

encourage

v

/ɪnˈkərɪdʒ/

khuyến khích

make a difference

v

/meɪk ə ˈdɪfrəns/

tạo sự khác biệt

VOCABULARY