Bài tập bổ trợ Anh 7 Smart World có file nghe và đáp án Bản GV Unit 1.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Hà Nội xin gửi đến bạn đọc Bài tập bổ trợ Anh 7 Smart World có file nghe và đáp án năm học 2022 2023. Bài tập bổ trợ Anh 7 Smart World có file nghe và đáp án năm học 2022 2023 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy tiếng Anh 7 Smart World. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập bổ trợ Anh 7 Smart World có file nghe và đáp án năm học 2022 2023. CLB HSG Hà Nội luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!.Xem trọn bộ Tải trọn bộ Bài tập bổ trợ Anh 7 Smart World có file nghe và đáp án . Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

ILSW 7 - UNIT 1: FREE TIME

ENGLISH

TYPE

PRONUNCIATION

VIETNAMESE

arrange flowers

v

/əˈreɪnʤ ˈflaʊə(r)z/

cắm hoa

collect

v

/kəˈlɛkt/

sưu tầm

build models

v

/mɒdlz/

mô hình

make vlogs

v

/meɪk vlog/

làm video

bird-watching

n

/bɜːd-ˈwɒʧɪŋ/

ngắm chim

board game

n

/bɔːd geɪm/

trò chơi dạng bảng

collage

n

/ˈkɒlɑːʒ/

nghệ thuật cắt dán ảnh

cycling

n

/ˈsaɪklɪŋ/

sự đi xe đạp

eggshell

n

/ˈegʃel/

vỏ trứng

gardening

n

/ˈgɑːdnɪŋ/

hoạt động làm vườn

gymnastics

n

/ʤɪmˈnæstɪks/

môn thể dục dụng cụ

horse-riding

n

/hɔːs-ˈraɪdɪŋ/

hoạt động cưỡi ngựa

ice-skating

n

/aɪs ˈskeɪtɪŋ/

hoạt động trượt băng

mountain climbing

n

/ˈmaʊntən ˈklaɪmɪŋ/

hoạt động leo núi

(play) online game

n

/ˈɔnˌlaɪn geɪm/

chơi trò chơi trực tuyến

(read) comics

n

/ˈkɑmɪk/

đọc truyện tranh

skating

n

/ˈskeɪtɪŋ/

hoạt động trượt pa tanh

surfing the

Internet

n

/ˈsɜːfɪŋ ði ˈɪntənet/

hoạt động truy cập internet

unusual

adj

/ʌnˈjuːʒʊəl/

bất thường

bake

v

/beɪk/

nướng, nung

collect

v

/kəˈlɛkt/

sưu tập, thu thập

comic

n

/ˈkɑmɪk/

truyện tranh

game

n

/geɪm/

trò chơi

model

n

/ˈmɑdəl/

mô hình

online

a

/ˈɔnˌlaɪn/

trực tuyến

soccer

n

/ˈsɑkər/

môn bóng đá

sticker

n

/ˈstɪkər/

nhãn dán

vlog

n

/vlog/

nhật ký về cuộc sống, công

việc dưới dạng video

bowling alley (n)

n

/ˈboʊlɪŋ ˈæli/

khu trò chơi bowling

fair (n)

n

/fɛr/

hội chợ vui chơi giải trí, chợ

phiên

ice rink

n

/aɪs rɪŋk/

sân trượt băng

market

n

/ˈmɑrkət/

chợ

sports center

n

/spɔrts ˈsɛntər/

trung tâm thể thao

theater

n

/ˈθiətər/

nhà hát

water park

n

/ˈwɔtər pɑrk/

công viên nước

availability

n

/əˌveɪləˈbɪləti/

Khả năng và thời gian để

VOCABULARY