Bài tập bổ trợ Anh 7 Smart World có file nghe và đáp án BÀI BỔ TRỢ UNIT 8.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Hà Nội xin gửi đến bạn đọc Bài tập bổ trợ Anh 7 Smart World có file nghe và đáp án năm học 2022 2023. Bài tập bổ trợ Anh 7 Smart World có file nghe và đáp án năm học 2022 2023 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy tiếng Anh 7 Smart World. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập bổ trợ Anh 7 Smart World có file nghe và đáp án năm học 2022 2023. CLB HSG Hà Nội luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!.Xem trọn bộ Tải trọn bộ Bài tập bổ trợ Anh 7 Smart World có file nghe và đáp án . Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

ENGLISH

TYPE

PRONUNCIATION

VIETNAMESE

Easter

n

/ˈiːstə(r)/

lễ Phục sinh

Halloween

n

/ˌhæləʊˈiːn/

lễ hội hóa trang

Thanksgiving

n

/ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/

lễ Tạ ơn

Mid-autumn Festival

n

/mɪd ˈɔːtəm/

tết Trung thu

Water festival

n

/ˈfestɪvl/

lễ hội té nước

Carnival

n

/ˈkɑːnɪvl/

lễ hội các na van

parade

n

/pəˈreɪd/

đoàn diễu hành

annual

adj

/ˈænjʊəl/

Hàng năm

attraction

n

/əˈtrækʃ(ə)n/

Sự thu hút

bonfire

n

/ˈbɒnˌfaɪə/

Lửa mừng

competition

n

/ˌkɒmpɪˈtɪʃən/

Cuộc thi

hot air balloon

n

/hɒt eə bəˈluːn/

Kinh khí cầu

lantern

n

/ˈlæntən/

Đèn lồng

participant

n

/pɑːˈtɪsɪpənt/

Người tham gia

race

n

/reɪs/

Cuộc đua

sculpture

n

/ˈskʌlpʧə/

Kiến trúc

celebrate

adj

/ˈsɛlɪbreɪt/

Tổ chức

decorate

adj

/ˈdɛkəreɪt/

Trang trí

exchange

n

/ɪksˈʧeɪnʤ/

Trao đổi

greeting

n

/ˈgriːtɪŋ/

Chào hỏi

midnight

n

/ˈmɪdnaɪt/

Nửa đêm

budding

N

/ˈbʌdɪŋ/

Nảy nở

temple

n

/ˈtɛmpl/

Miếu, đền

wish

n

/wɪʃ/

Ước

defeat

adj

/dɪˈfiːt/

Đánh bại

demon

n

/ˈdiːmən/

Ác quỷ

muddy

adj

/ˈmʌdi /

Bùn lầy

wrestling

n

/ˈrɛslɪŋ/

Đấu vật

superstitious

adj

/ˌsuːpəˈstɪʃəs/

có tính mê tín

traditional

adj

/trəˈdɪʃənl/

thuộc truyền thống

host

v, n

/həʊst/

đăng cai, tổ chức

take place

v

/teɪk pleɪs/

diễn ra, xảy ra

FESTIVALS AROUND THE

WORLD

8

UNIT

VOCABULARY

Task 1. Look at the pictures and give the name of the festival.