ENGLISH
TYPE
PRONUNCIATION
VIETNAMESE
Easter
n
/ˈiːstə(r)/
lễ Phục sinh
Halloween
n
/ˌhæləʊˈiːn/
lễ hội hóa trang
Thanksgiving
n
/ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/
lễ Tạ ơn
Mid-autumn Festival
n
/mɪd ˈɔːtəm/
tết Trung thu
Water festival
n
/ˈfestɪvl/
lễ hội té nước
Carnival
n
/ˈkɑːnɪvl/
lễ hội các na van
parade
n
/pəˈreɪd/
đoàn diễu hành
annual
adj
/ˈænjʊəl/
Hàng năm
attraction
n
/əˈtrækʃ(ə)n/
Sự thu hút
bonfire
n
/ˈbɒnˌfaɪə/
Lửa mừng
competition
n
/ˌkɒmpɪˈtɪʃən/
Cuộc thi
hot air balloon
n
/hɒt eə bəˈluːn/
Kinh khí cầu
lantern
n
/ˈlæntən/
Đèn lồng
participant
n
/pɑːˈtɪsɪpənt/
Người tham gia
race
n
/reɪs/
Cuộc đua
sculpture
n
/ˈskʌlpʧə/
Kiến trúc
celebrate
adj
/ˈsɛlɪbreɪt/
Tổ chức
decorate
adj
/ˈdɛkəreɪt/
Trang trí
exchange
n
/ɪksˈʧeɪnʤ/
Trao đổi
greeting
n
/ˈgriːtɪŋ/
Chào hỏi
midnight
n
/ˈmɪdnaɪt/
Nửa đêm
budding
N
/ˈbʌdɪŋ/
Nảy nở
temple
n
/ˈtɛmpl/
Miếu, đền
wish
n
/wɪʃ/
Ước
defeat
adj
/dɪˈfiːt/
Đánh bại
demon
n
/ˈdiːmən/
Ác quỷ
muddy
adj
/ˈmʌdi /
Bùn lầy
wrestling
n
/ˈrɛslɪŋ/
Đấu vật
superstitious
adj
/ˌsuːpəˈstɪʃəs/
có tính mê tín
traditional
adj
/trəˈdɪʃənl/
thuộc truyền thống
host
v, n
/həʊst/
đăng cai, tổ chức
take place
v
/teɪk pleɪs/
diễn ra, xảy ra
FESTIVALS AROUND THE
WORLD
8
UNIT
VOCABULARY
Task 1. Look at the pictures and give the name of the festival.