ENGLISH
TYPE
PRONUNCIATION
VIETNAMESE
essay
n
/eseɪ/
Bài luận
homework
n
/ˈhəʊmwɜːk/
Bài tập về nhà
presentation
v
/ˌpreznˈteɪʃn/
Bài thuyết trình
project
n
/ˈprɒdʒekt/
Dự án
book report
n
/bʊk rɪˈpɔːt/
Sách báo cáo
test
n
/test/
Bài kiểm tra
annoyed
adj
/əˈnɔɪd/
Tức giận
delighted
adj
/dɪˈlaɪtɪd/
Vui vẻ, phấn khởi
fail
v
/feɪl/
Trượt
disappointed
adj
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
Thất vọng
pass
adj
/pɑːs/
Vượt qua
pleased
adj
/pliːzd/
Hài lòng
surprised
adj
/səˈpraɪzd
Ngạc nhiên
upset
adj
/ˌʌpˈset/
Buồn
abroad
adv
/əˈbrɔːd/
Ra ngước ngoài
although
con.j
/ɔːlˈðəʊ/
Mặc dù
experience
n
/ɪkˈspɪəriəns/
Kinh nghiệm
however
con.j
/haʊˈevə(r)/
Tuy nhiên.
lonely
adj
/ˈləʊnli/
Cô đơn
negative
adj
/ˈneɡətɪv/
Tiêu cực
EDUCATION
6
UNI
T
VOCABULARY