Bài tập bổ trợ Anh 7 Smart World có file nghe và đáp án BÀI BỔ TRỢ UNIT 5..docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Hà Nội xin gửi đến bạn đọc Bài tập bổ trợ Anh 7 Smart World có file nghe và đáp án năm học 2022 2023. Bài tập bổ trợ Anh 7 Smart World có file nghe và đáp án năm học 2022 2023 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy tiếng Anh 7 Smart World. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập bổ trợ Anh 7 Smart World có file nghe và đáp án năm học 2022 2023. CLB HSG Hà Nội luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!.Xem trọn bộ Tải trọn bộ Bài tập bổ trợ Anh 7 Smart World có file nghe và đáp án . Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

ENGLISH

TYPE PRONUNCIATION

VIETNAMESE

flour

(n)

/ˈflaʊər/

bột (mì, ngũ cốc)

gram

(n)

/græm/

gam

lemon

(n)

/ˈlɛmən/

quả chanh

milliliter

(n)

/ˈmɪləˌlitər/

mi-li-lít

onion

(n)

/ˈʌnjən/

củ hành

spaghetti

(n)

/spəˈgɛti/

mì ống

tablespoon

(n)

/ˈteɪbəlˌspun/

thìa (muỗng) canh thìa

teaspoon

(n)

/ˈtiˌspun/

(muỗng) cà phê

tomato

(n)

/təˈmeɪˌtoʊ/

cà chua

bag

(n)

/bæg/

túi, giỏ

bottle

(n)

/ˈbɑtəl/

chai, lọ

box

(n)

/bɑks/

hộp, thùng

bunch

(n)

/bʌnʧ/

bó, buồng, chùm

can

(n)

/kæn/

lon, lọ

carton

(n)

/ˈkɑrtən/

hộp bằng bìa cứng

container

(n)

/kənˈteɪnər/

vật chứa

groceries

(n)

/ˈgroʊsəriz/

thực phẩm và đồ dùng gia

đình

stick

(n)

/stɪk/

thanh, thỏi (kẹo, sô cô la)

barbecue

(n)

/ˈbɑrbɪˌkju/

vỉ nướng, buổi nướng

chef

(n)

/ʃɛf/

đầu bếp

crunchy

(a)

/ˈkrʌnʧi/

giòn

grill

(v)

/grɪl/

nướng

taste

(v)

/teɪst/

có vị

tasty

(a)

/ˈteɪsti/

ngon

worm

(n)

/wɜrm/

con sâu

frying pan

n

/fraɪŋ pæn/

chảo rán

pie

n

/pai/

bánh nướng

UNI

T

5

FOOD AND

DRINKS

PRONOUNCIATION

VOCABULARY