ENGLISH
TYPE PRONUNCIATION
VIETNAMESE
flour
(n)
/ˈflaʊər/
bột (mì, ngũ cốc)
gram
(n)
/græm/
gam
lemon
(n)
/ˈlɛmən/
quả chanh
milliliter
(n)
/ˈmɪləˌlitər/
mi-li-lít
onion
(n)
/ˈʌnjən/
củ hành
spaghetti
(n)
/spəˈgɛti/
mì ống
tablespoon
(n)
/ˈteɪbəlˌspun/
thìa (muỗng) canh thìa
teaspoon
(n)
/ˈtiˌspun/
(muỗng) cà phê
tomato
(n)
/təˈmeɪˌtoʊ/
cà chua
bag
(n)
/bæg/
túi, giỏ
bottle
(n)
/ˈbɑtəl/
chai, lọ
box
(n)
/bɑks/
hộp, thùng
bunch
(n)
/bʌnʧ/
bó, buồng, chùm
can
(n)
/kæn/
lon, lọ
carton
(n)
/ˈkɑrtən/
hộp bằng bìa cứng
container
(n)
/kənˈteɪnər/
vật chứa
groceries
(n)
/ˈgroʊsəriz/
thực phẩm và đồ dùng gia
đình
stick
(n)
/stɪk/
thanh, thỏi (kẹo, sô cô la)
barbecue
(n)
/ˈbɑrbɪˌkju/
vỉ nướng, buổi nướng
chef
(n)
/ʃɛf/
đầu bếp
crunchy
(a)
/ˈkrʌnʧi/
giòn
grill
(v)
/grɪl/
nướng
taste
(v)
/teɪst/
có vị
tasty
(a)
/ˈteɪsti/
ngon
worm
(n)
/wɜrm/
con sâu
frying pan
n
/fraɪŋ pæn/
chảo rán
pie
n
/pai/
bánh nướng
UNI
T
5
FOOD AND
DRINKS
PRONOUNCIATION
VOCABULARY