Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm unit 9 HS.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm Siêu hay. Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm Siêu hay là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy và học Anh văn. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm Siêu hay. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!. Bài tập bổ trợ Anh 10 Global là một cuốn sách tập hợp các bài tập và đề kiểm tra tiếng Anh cho học sinh lớp 10. Sách bao gồm các bài tập về ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng đọc, viết và nghe. Bên cạnh đó, sách cũng đi kèm với file nghe và đáp án cả năm giúp học sinh tự học và tự kiểm tra kết quả của mình. Với nội dung đa dạng và phong phú, Bài tập bổ trợ Anh 10 Global sẽ giúp các học sinh nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả. Các bài tập được thiết kế theo cấu trúc dễ hiểu và đơn giản, phù hợp với trình độ của học sinh lớp 10. Bên cạnh đó, đề thi trong sách cũng được thiết kế theo định dạng kiểm tra chính thức, giúp các học sinh làm quen với cấu trúc đề thi và tăng khả năng làm bài hiệu quả. Điểm nổi bật của Bài tập bổ trợ Anh 10 Global là file nghe và đáp án cả năm. Với file nghe, học sinh có thể luyện nghe tiếng Anh của mình một cách thực tế và hiệu quả. Bên cạnh đó, đáp án cả năm cũng giúp học sinh tự kiểm tra kết quả của mình sau mỗi bài tập hoặc đề thi, từ đó đánh giá được khả năng và điều chỉnh học tập của mình. Tóm lại, Bài tập bổ trợ Anh 10 Global là một cuốn sách rất hữu ích cho các học sinh lớp 10 trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Với nội dung phong phú, dễ hiểu và đầy đủ file nghe và đáp án cả năm, sách sẽ giúp các học sinh học tập một cách hiệu quả và tự tin hơn trong các kỳ kiểm tra tiếng Anh..Xem trọn bộ Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm Siêu hay. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Page 1

Nguyễn Minh Phát - Võ Minh Nhí ( 0946 117 433)

TIẾNG ANH 10

UNIT 9: PROTECTING THE

ENVIRONMENT

A. VOCABULARY:

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm IPA

Nghĩa

1.

assignment

(n)

/əˈsaɪnmənt/

Bài tập, dự án

2.

average

(n)

/ˈævərɪdʒ/

Trung bình

3.

aware of

(v)

/əˈwer əv/

Nhận thức về

4.

awareness

(n)

/əˈwernəs/

Sự nhận thức

5.

balance

(n)

/ˈbæləns/

Sự cân bằng

6.

behaviour

(n)

/bɪˈheɪvjɚ/

Hành vi

7.

biodiversity

(n)

/ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɝː.sə.t̬i/

Sự đa dạng sinh học

8.

cancer

(n)

/ˈkænsɚ/

Bệnh ung thư

9.

combine

(v)

/kəmˈbaɪn/

Kết hợp

10.

come up with

(v)

/kʌm ʌp wɪθ/

Nghĩ ra

11.

consequences

(n)

/ˈkɑːnsəkwənsɪz/

Hậu quả

12.

cut down

(v)

/kʌt daʊn/

Chặt cây

13.

deforestation

(n)

/diːˌfɔːrəˈsteɪʃən/

Nạn phá rừng

14.

deliver

(v)

/dɪˈlɪvɚ/

Vận chuyển

15.

disappearance

(n)

/ˌdɪsəˈpɪrəns/

Sự biến mất

16.

disease

(n)

/dɪˈziːz/

Bệnh tật

17.

ecosystem

(n)

/ˈiːkoʊˌsɪstəm/

Hệ sinh thái

18.

effort

(n)

/ˈefɚt/

Nổ lực

19.

endangered

(adj)

/ɪnˈdeɪndʒɚd/

Bị nguy hiểm

20.

environmental

(adj)

/ɪnˌvaɪrənˈment̬əl/

(thuộc) môi trường

21.

essay

(n)

/ˈeseɪ/

Bài luận

22.

global

(adj)

/ˈɡloʊbəl/

(thuộc) toàn cầu

23.

habitat

(n)

/ˈhæbətæt/

Môi trường sống

24.

heatwave

(n)

/ˈhiːtˌweɪv/

Sóng nhiệt

25.

identify

(v)

/aɪˈdent̬əfaɪ/

Nhận dạng

26.

illegal

(adj)

/ɪˈliːɡəl/

Trái phép

27.

impact

(n, v)

/ˈɪmpækt/

ảnh hưởng

28.

importance

(n)

/ɪmˈpɔːrtəns/

Sự quan trọng

29.

issue

(n)

/ˈɪʃuː/

Vấn đề

30.

legal

(adj)

/ˈliːɡəl/

Hợp pháp

31.

lung

(n)

/lʌŋ/

Phổi

32.

movement

(n)

/ˈmuːvmənt/

Sự di chuyển, bước tiến

33.

organise

(v)

/ˈɔːrɡənaɪz/

Tổ chức

34.

present

(v)

/ˈprezənt/

Thuyết trình

35.

prevent

(v)

/prɪˈvent/

Ngăn chặn

36.

process

(n)

/ˈprɑːses/

Quá trình

37.

protection

(n)

/prəˈtekʃən/

Sự bảo vệ

38.

range

(n)

/reɪndʒ/

Khoảng, giới hạn

39.

research

(v)

/ˈriːsɝːtʃ/

Tìm kiếm

40.

respiratory

(adj)

/ˈrespərətɔːri/

(thuộc) hệ hô hấp

Tài liệu được đăng bán duy nhất bởi Võ Minh Nhí – Nguyễn Minh Phát. Ai khác bán tài liệu này là lừa đảo!