Page 1
Nguyễn Minh Phát - Võ Minh Nhí ( 0946 117 433)
TIẾNG ANH 10
UNIT 9: PROTECTING THE
ENVIRONMENT
A. VOCABULARY:
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm IPA
Nghĩa
1.
assignment
(n)
/əˈsaɪnmənt/
Bài tập, dự án
2.
average
(n)
/ˈævərɪdʒ/
Trung bình
3.
aware of
(v)
/əˈwer əv/
Nhận thức về
4.
awareness
(n)
/əˈwernəs/
Sự nhận thức
5.
balance
(n)
/ˈbæləns/
Sự cân bằng
6.
behaviour
(n)
/bɪˈheɪvjɚ/
Hành vi
7.
biodiversity
(n)
/ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɝː.sə.t̬i/
Sự đa dạng sinh học
8.
cancer
(n)
/ˈkænsɚ/
Bệnh ung thư
9.
combine
(v)
/kəmˈbaɪn/
Kết hợp
10.
come up with
(v)
/kʌm ʌp wɪθ/
Nghĩ ra
11.
consequences
(n)
/ˈkɑːnsəkwənsɪz/
Hậu quả
12.
cut down
(v)
/kʌt daʊn/
Chặt cây
13.
deforestation
(n)
/diːˌfɔːrəˈsteɪʃən/
Nạn phá rừng
14.
deliver
(v)
/dɪˈlɪvɚ/
Vận chuyển
15.
disappearance
(n)
/ˌdɪsəˈpɪrəns/
Sự biến mất
16.
disease
(n)
/dɪˈziːz/
Bệnh tật
17.
ecosystem
(n)
/ˈiːkoʊˌsɪstəm/
Hệ sinh thái
18.
effort
(n)
/ˈefɚt/
Nổ lực
19.
endangered
(adj)
/ɪnˈdeɪndʒɚd/
Bị nguy hiểm
20.
environmental
(adj)
/ɪnˌvaɪrənˈment̬əl/
(thuộc) môi trường
21.
essay
(n)
/ˈeseɪ/
Bài luận
22.
global
(adj)
/ˈɡloʊbəl/
(thuộc) toàn cầu
23.
habitat
(n)
/ˈhæbətæt/
Môi trường sống
24.
heatwave
(n)
/ˈhiːtˌweɪv/
Sóng nhiệt
25.
identify
(v)
/aɪˈdent̬əfaɪ/
Nhận dạng
26.
illegal
(adj)
/ɪˈliːɡəl/
Trái phép
27.
impact
(n, v)
/ˈɪmpækt/
ảnh hưởng
28.
importance
(n)
/ɪmˈpɔːrtəns/
Sự quan trọng
29.
issue
(n)
/ˈɪʃuː/
Vấn đề
30.
legal
(adj)
/ˈliːɡəl/
Hợp pháp
31.
lung
(n)
/lʌŋ/
Phổi
32.
movement
(n)
/ˈmuːvmənt/
Sự di chuyển, bước tiến
33.
organise
(v)
/ˈɔːrɡənaɪz/
Tổ chức
34.
present
(v)
/ˈprezənt/
Thuyết trình
35.
prevent
(v)
/prɪˈvent/
Ngăn chặn
36.
process
(n)
/ˈprɑːses/
Quá trình
37.
protection
(n)
/prəˈtekʃən/
Sự bảo vệ
38.
range
(n)
/reɪndʒ/
Khoảng, giới hạn
39.
research
(v)
/ˈriːsɝːtʃ/
Tìm kiếm
40.
respiratory
(adj)
/ˈrespərətɔːri/
(thuộc) hệ hô hấp
Tài liệu được đăng bán duy nhất bởi Võ Minh Nhí – Nguyễn Minh Phát. Ai khác bán tài liệu này là lừa đảo!