Page 1
Nguyễn Minh Phát - Võ Minh Nhí ( 0946 117 433)
TIẾNG ANH 10
UNIT 8: NEW WAYS TO LEARN
A. VOCABULARY:
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm IPA
Nghĩa
1. activity
(n)
/ækˈtɪvəti/
Hoạt động
2. advantage
(n)
/ədˈvænt̬ɪdʒ/
Lợi ích
3. article
(n)
/ˈɑːrt̬ɪkəl/
Bài báo, bài viết
4. ask
(v)
/æsk/
Yêu cầu
5. audio-visual
(adj)
/ˈɑːdioʊ - ˈvɪʒuəl/
Nghe-nhìn
6. backache
(n)
/ˈbækeɪk/
Đau lưng
7. blended learning
(n)
/ˈblendɪd ˈlɝːnɪŋ/
Học kết hợp (giữa học truyền
thống và học trực tuyến)
8. combine
(v)
/kəmˈbaɪn/
Kết hợp
9. common
(adj)
/ˈkɑːmən/
Thông thường
10. communication
(n)
/kəˌmjuːnəˈkeɪʃən/
Giao tiếp
11. connection
(n)
/kəˈnekʃən/
Sự kết nối
12. contact
(v)
/ˈkɑːntækt/
Kết nối
13. control
(v,n)
/kənˈtroʊl/
Điều kiển
14. conversation
(n)
/ˌkɑːnvɚˈseɪʃən/
Cuộc trò chuyện
15. develop
(v)
/dɪˈveləp/
Phát triển
16. digital
(adj)
/ˈdɪdʒɪtəl/
(thuộc) truyền thông
17. directly
(adv)
/daɪˈrektli/
Một cách trực tiếp
18. disadvantage
(n)
/ˌdɪsədˈvænt̬ɪdʒ/
Bất lợi
19. discuss
(v)
/dɪˈskʌs/
Thảo luận
20. discussion
(n)
/dɪˈskʌʃən/
Cuộc thảo luận
21. distraction
(n)
/dɪˈstrækʃən/
Sự sao lãng
22. download
(v)
/ˈdaʊnloʊd/
Tải xuống
23. effective
(adj)
/əˈfektɪv/
Hiệu quả
24. exchange
(v)
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
Trao đổi
25. express
(v)
/ɪkˈspres/
Bày tỏ
26. face-to-face
(adj)
/feɪs - tuː - feɪs/
Gặp mặt trực tiếp
27. familiar with
(adj)
/fəˈmɪli:jər wɪθ/
Quen thuộc với
28. feature
(n)
/ˈfiːtʃɚ/
Đặc điểm
29. field trip
(n)
/fiːld trɪp/
Chuyến đi thực tế
30. geography
(n)
/dʒiˈɑːɡrəfi/
Môn địa lý
31. give a chance
(v)
/ɡɪv ə tʃæns/
Cho cơ hội
32. global warming
(n)
/ˈɡloʊbəl ˈwɔːrmɪŋ/
Nóng lên toàn cầu
33. have access to
(v)
/hæv ˈækses tuː/
Kết nối tới
34. high-speed
(adj)
/haɪ - spiːd/
Tốc độ cao
35. homework
(n)
/ˈhoʊmwɝːk/
Bài tập về nhà
36. idea
(n)
/aɪˈdiːə/
Ý tưởng
Tài liệu được đăng bán duy nhất bởi Võ Minh Nhí – Nguyễn Minh Phát. Ai khác bán tài liệu này là lừa đảo!