Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm unit 6 HS.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm Siêu hay. Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm Siêu hay là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy và học Anh văn. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm Siêu hay. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!. Bài tập bổ trợ Anh 10 Global là một cuốn sách tập hợp các bài tập và đề kiểm tra tiếng Anh cho học sinh lớp 10. Sách bao gồm các bài tập về ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng đọc, viết và nghe. Bên cạnh đó, sách cũng đi kèm với file nghe và đáp án cả năm giúp học sinh tự học và tự kiểm tra kết quả của mình. Với nội dung đa dạng và phong phú, Bài tập bổ trợ Anh 10 Global sẽ giúp các học sinh nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả. Các bài tập được thiết kế theo cấu trúc dễ hiểu và đơn giản, phù hợp với trình độ của học sinh lớp 10. Bên cạnh đó, đề thi trong sách cũng được thiết kế theo định dạng kiểm tra chính thức, giúp các học sinh làm quen với cấu trúc đề thi và tăng khả năng làm bài hiệu quả. Điểm nổi bật của Bài tập bổ trợ Anh 10 Global là file nghe và đáp án cả năm. Với file nghe, học sinh có thể luyện nghe tiếng Anh của mình một cách thực tế và hiệu quả. Bên cạnh đó, đáp án cả năm cũng giúp học sinh tự kiểm tra kết quả của mình sau mỗi bài tập hoặc đề thi, từ đó đánh giá được khả năng và điều chỉnh học tập của mình. Tóm lại, Bài tập bổ trợ Anh 10 Global là một cuốn sách rất hữu ích cho các học sinh lớp 10 trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Với nội dung phong phú, dễ hiểu và đầy đủ file nghe và đáp án cả năm, sách sẽ giúp các học sinh học tập một cách hiệu quả và tự tin hơn trong các kỳ kiểm tra tiếng Anh..Xem trọn bộ Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm Siêu hay. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Page 1

TIẾNG ANH 10

UNIT 6: GENDER EQUALITY

A. VOCABULARY:

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm IPA

Nghĩa

1. ability

(n)

/əˈbɪləti/

khả năng

2. able ≠ unable

(adj)

/ˈeɪbl/ ≠ /ʌnˈeɪbl/

có khả năng ≠ không có khả năng

3. ban

(v, n)

/bæn/

cấm, lệnh cấm

4. be forced

(v)

/biː fɔːrst/

bị bắt buộc

5. by the way

/baɪ ðə weɪ/

nhân tiện

6. cosmonaut

(n)

/ˈkɒzmənɔːt/

nhà du hành vũ trụ

7. deal with

(v)

/diːl wɪθ/

đối xử

8. domestic violence

(n)

/dəˈmestɪk ˈvaɪələns/

bạo lực gia đình

9. earn

(v)

/ɜːn/

kiếm được tiền

10. equal

(adj)

/ˈiːkwəl/

bằng nhau

11. equality

(n)

/iˈkwɒləti/

sự bình đẳng

12. eyesight

(n)

/ˈaɪsaɪt/

thị lực

13. face

(v)

/feɪs/

đối mặt

14. firefighter

(n)

/ˈfaɪəfaɪtə(r)/

lính cứu hỏa

15. fitness

(n)

/ˈfɪtnəs/

thể lực

16. focus

(v)

/ˈfəʊkəs/

tập trung

17. gender equality

(n)

/ˈdʒendɚ iˈkwɑːlət̬i/

bình đẳng giới

18. gentle

(adj)

/ˈdʒentl/

tử tế

19. get married

(v)

/ɡet ˈmerid/

kết hôn

20. high-paying

(adj)

/haɪ - peɪɪŋ/

lương cao

21. individual

(n)

/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

cá nhân

22. kindergarten

(n)

/ˈkɪndəɡɑːtn/

trường mẫu giáo

23. knowledge

(n)

/ˈnɒlɪdʒ/

kiến thức

24. low-paying

(adj)

/loʊ - peɪɪŋ/

lương thấp

25. make a decision

(n)

/meɪk ə dɪˈsɪʒən/

đưa ra quyết định

26. medical school

(n)

/ˈmedɪkəl skuːl/

trường Y dược

27. mental

(adj)

/ˈmentl/

thuộc về tinh thần

28. officer

(n)

/ˈɒfɪsə(r)/

sĩ quan

29. official

(adj)

/əˈfɪʃl/

chính thức

30. operation

(n)

/ˌɒpəˈreɪʃn/

cuộc phẫu thuật

31. opportunity

(n)

/ˌɒpəˈtjuːnəti/

cơ hội

32. parachute

(v)

/ˈpærəʃuːt/

nhảy dù

33. patient

(n)

/ˈpeɪʃnt/

bệnh nhân

34. persuasion skills

(n)

/pɚˈsweɪʒən skɪlz/

kĩ năng thuyết phục khách hàng

35. physical

(adj)

/ˈfɪzɪkl/

thuộc về thể chất

36. pilot

(n)

/ˈpaɪlət/

phi công

37. pressure

(n)

/ˈpreʃə(r)/

áp lực

38. professional

(adj)

/prəˈfeʃənl/

chuyên nghiệp

39. promote

(v)

/prəˈməʊt/

thúc đẩy

40. reason

(n)

/ˈriːzn/

lí do

41. right

(n)

/raɪt/

quyền