Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm UNIT 5 - HS.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm Siêu hay. Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm Siêu hay là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy và học Anh văn. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm Siêu hay. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!. Bài tập bổ trợ Anh 10 Global là một cuốn sách tập hợp các bài tập và đề kiểm tra tiếng Anh cho học sinh lớp 10. Sách bao gồm các bài tập về ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng đọc, viết và nghe. Bên cạnh đó, sách cũng đi kèm với file nghe và đáp án cả năm giúp học sinh tự học và tự kiểm tra kết quả của mình. Với nội dung đa dạng và phong phú, Bài tập bổ trợ Anh 10 Global sẽ giúp các học sinh nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả. Các bài tập được thiết kế theo cấu trúc dễ hiểu và đơn giản, phù hợp với trình độ của học sinh lớp 10. Bên cạnh đó, đề thi trong sách cũng được thiết kế theo định dạng kiểm tra chính thức, giúp các học sinh làm quen với cấu trúc đề thi và tăng khả năng làm bài hiệu quả. Điểm nổi bật của Bài tập bổ trợ Anh 10 Global là file nghe và đáp án cả năm. Với file nghe, học sinh có thể luyện nghe tiếng Anh của mình một cách thực tế và hiệu quả. Bên cạnh đó, đáp án cả năm cũng giúp học sinh tự kiểm tra kết quả của mình sau mỗi bài tập hoặc đề thi, từ đó đánh giá được khả năng và điều chỉnh học tập của mình. Tóm lại, Bài tập bổ trợ Anh 10 Global là một cuốn sách rất hữu ích cho các học sinh lớp 10 trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Với nội dung phong phú, dễ hiểu và đầy đủ file nghe và đáp án cả năm, sách sẽ giúp các học sinh học tập một cách hiệu quả và tự tin hơn trong các kỳ kiểm tra tiếng Anh..Xem trọn bộ Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm Siêu hay. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 5: INVENTIONS

A. VOCABULARY:

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm IPA

Nghĩa

1. 3d printing

(n)

/θriː di ˈprɪnt̬ɪŋ/

in ba chiều

2. act

(v)

/ækt/

hành động

3. advantage

(n)

/ədˈvɑːntɪdʒ/

lợi thế

4. allow

(v)

/əˈlaʊ/

cho phép

5. amaze

(v)

/əˈmeɪz/

làm ngạc nhiên

6. app

(n)

/æp/

ứng dụng (trên điện thoại)

7. application

(n)

/ˌæplɪˈkeɪʃn/

ứng dụng

8. apply

(n)

/əˈplaɪ/

áp dụng

9. artificial intelligence (AI)

(n)

/ˌɑːrt̬əˈfɪʃəl ɪnˈtelədʒəns/

trí tuệ nhân tạo

10. battery

(n)

/ˈbætri/ /ˈbætəri/

pin

11. book

(v)

/bʊk/

đặt trước

12. button

(n)

/ˈbʌtn/

nút bấm

13. charge

(v)

/tʃɑːdʒ/

sạc pin

14. cheap ≠ expensive

(adj)

/tʃiːp/ ≠ /ɪkˈspensɪv/

rẻ ≠ đắt

15. classmate

(n)

/ˈklɑːsmeɪt/

bạn cùng lớp

16. communicate

(v)

/kəˈmjuːnɪkeɪt/

giao tiếp

17. computer

(n)

/kəmˈpjuːtə(r)/

máy tính

18. control

(n,v)

/kənˈtrəʊl/

sự điều khiển, điều khiển

19. convenient

(adj)

/kənˈviːniənt/

thuận tiện

20. customer

(n)

/ˈkʌstəmə(r)/

khách hàng

21. designer

(n)

/dɪˈzaɪnə(r)/

nhà thiết kế

22. develop

(v)

/dɪˈveləp/

phát triển

23. device

(n)

/dɪˈvaɪs/

thiết bị

24. difficult

(adj)

/ˈdɪfɪkəlt/

khó khăn

25. display

(v)

/dɪˈspleɪ/

hiển thị

26. distance

(n)

/ˈdɪstəns/

khoảng cách

27. document

(n)

/ˈdɒkjumənt/

tài liệu

28. driverless

(adj)

/ˈdraɪvələs/

không người lái

29. effective

(adj)

/ɪˈfektɪv/

hiệu quả

30. emotion

(n)

/ɪˈməʊʃn/

cảm xúc

31. e-reader

(n)

/ˈiː riːdə(r)/

thiết bị đọc sách điện tử

32. example

(n)

/ɪɡˈzɑːmpl/

ví dụ

33. experiment

(n)

/ɪkˈsperɪmənt/

thí nghiệm

34. express

(v)

/ɪkˈspres/

bài tỏ

35. flight

(n)

/flaɪt/

chuyến bay

36. furniture

(n)

/ˈfɜːnɪtʃə(r)/

đồ nội thất

37. hardware

(n)

/ˈhɑːdweə(r)/

phần cứng

38. install

(v)

/ɪnˈstɔːl/

cài đặt

39. invent

(v)

/ɪnˈvent/

phát minh ra

40. invention

(n)

/ɪnˈvenʃn/

phát minh

41. laboratory

(n)

/ləˈbɒrətri/

phòng thí nghiệm

42. laptop

(n)

/ˈlæptɒp/

máy tính xách tay

43. leaner

(n)

/ˈlɜːnə(r)/

người học

1