Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm UNIT 4 - HS.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm Siêu hay. Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm Siêu hay là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy và học Anh văn. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm Siêu hay. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!. Bài tập bổ trợ Anh 10 Global là một cuốn sách tập hợp các bài tập và đề kiểm tra tiếng Anh cho học sinh lớp 10. Sách bao gồm các bài tập về ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng đọc, viết và nghe. Bên cạnh đó, sách cũng đi kèm với file nghe và đáp án cả năm giúp học sinh tự học và tự kiểm tra kết quả của mình. Với nội dung đa dạng và phong phú, Bài tập bổ trợ Anh 10 Global sẽ giúp các học sinh nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả. Các bài tập được thiết kế theo cấu trúc dễ hiểu và đơn giản, phù hợp với trình độ của học sinh lớp 10. Bên cạnh đó, đề thi trong sách cũng được thiết kế theo định dạng kiểm tra chính thức, giúp các học sinh làm quen với cấu trúc đề thi và tăng khả năng làm bài hiệu quả. Điểm nổi bật của Bài tập bổ trợ Anh 10 Global là file nghe và đáp án cả năm. Với file nghe, học sinh có thể luyện nghe tiếng Anh của mình một cách thực tế và hiệu quả. Bên cạnh đó, đáp án cả năm cũng giúp học sinh tự kiểm tra kết quả của mình sau mỗi bài tập hoặc đề thi, từ đó đánh giá được khả năng và điều chỉnh học tập của mình. Tóm lại, Bài tập bổ trợ Anh 10 Global là một cuốn sách rất hữu ích cho các học sinh lớp 10 trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Với nội dung phong phú, dễ hiểu và đầy đủ file nghe và đáp án cả năm, sách sẽ giúp các học sinh học tập một cách hiệu quả và tự tin hơn trong các kỳ kiểm tra tiếng Anh..Xem trọn bộ Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm Siêu hay. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 4: FOR A BETTER COMMUNITY

A. VOCABULARY:

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm IPA

Nghĩa

1. access

(n)

/ˈækses/

sự tiếp cận

2. advertisement = advert

(n)

/ədˈvɜːtɪsmənt/ /ˈædvɜːt/

quảng cáo

3. announcement

(n)

/əˈnaʊnsmənt/

thông báo

4. application

(n)

/ˌæplɪˈkeɪʃn/

đơn xin gia nhập

5. apply

(v)

/əˈplaɪ/

xin vào

6. appreciate

(v)

/əˈpriːʃieɪt/

trân trọng

7. area

(n)

/ˈeəriə/

khu vực

8. available

(adj)

/əˈveɪləbl/

rảnh, sẵn sàng

9. be willing to

(v)

/biː ˈwɪlɪŋ tuː/

sẵn sàng, tự nguyện

10. benefit

(v)

/ˈbenɪfɪt/

giúp ích

11. boost

(v)

/buːst/

thúc đẩy

12. by chance

/baɪ ʧɑːns/

tình cờ

13. care about

(v)

/keər əˈbaʊt/

quan tâm đến

14. careful ≠ careless

(adj)

/ˈkeəfl/ ≠ /ˈkeələs/

cẩn thận ≠ cẩu thả

15. centre

(n)

/ˈsentə(r)/

trung tâm

16. charity

(n)

/ˈtʃærəti/

hội từ thiện

17. cheerful

(adj)

/ˈtʃɪəfl/

vui vẻ

18. communication skills

(n)

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz

/

kĩ năng giao tiếp

19. community

(n)

/kəˈmjuːnəti/

cộng đồng

20. community service

(n)

/kəˈmjuːnɪti ˈsɜːvɪs/

dịch vụ cộng đồng

21. confidence

(n)

/ˈkɒnfɪdəns/

sự tự tin

22. confused

(adj)

/kənˈfjuːzd/

bối rối

23. contact with

(v)

/ˈkɒntækt wɪð/

kết nối với

24. course

(n)

/kɔːs/

khóa học

25. deadline

(n)

/ˈdedlaɪn/

hạn chót

26. deliver

(v)

/dɪˈlɪvə(r)/

phân phát, giao hàng

27. development

(n)

/dɪˈveləpmənt/

sự phát triển

28. digital technology

(n)

/ˈdɪdʒɪtl tekˈnɒlədʒi/

công nghệ số

29. disaster

(n)

/dɪˈzɑːstə(r)/

thảm họa

30. donate

(v)

/dəʊˈneɪt/

hiến tặng, đóng góp

31. donation

(n)

/dəʊˈneɪʃn/

vật hiến tặng, sự đóng góp

32. duty

(n)

/ˈdjuːti/ /ˈduːti/

nghĩa vụ

33. endless

(adj)

/ˈendləs/

vô tận

34. essential

(adj)

/ɪˈsenʃl/

cần thiết

35. experience

(n)

/ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm

36. export

(n)

/ˈekspɔːt/

sự xuất khẩu

37. flooded area

(n)

/ˈflʌdɪd ˈeri:ə/

vùng lũ lụt

38. focus on

(v)

/ˈfoʊkəs ɑːn/

tập trung vào

39. food bank

(n)

/fuːd bæŋk/

điểm từ thiện thức ăn

40. form

(n)

/fɔːm/

mẫu đơn

41. gain

(v)

/ɡeɪn/

đạt được

1