Page 1
Nguyễn Minh Phát - Võ Minh Nhí ( 0946 117 433)
TIẾNG ANH 10
UNIT 10: ECOTOURISM
A. VOCABULARY:
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm IPA
Nghĩa
1.
action
(n)
/ˈækʃən/
Hành động
2.
attraction
(n)
/əˈtrækʃən/
Sự thu hút
3.
business
(n)
/ˈbɪznɪs/
Việc kinh doanh
4.
collection
(n)
/kəˈlekʃən/
Bộ sưu tập
5.
coral
(n)
/ˈkɔːrəl/
San hô
6.
craft
(v)
/kræft/
Làm thủ công
7.
craftsmen
(v)
/ˈkræfts.mən/
Thợ thủ công
8.
dive
(v)
/daɪv/
Lặn biển
9.
documentary
(n)
/ˌdɑːkjəˈment̬ɚi/
Phim tài liệu
10. eco-friendly
(adj)
/iː.koʊ-ˈfrendli/
Thân thiện môi trường
11. ecotour
(n)
/iː.koʊ tʊər/
Du lịch than thiện môi trường
12. equipment
(n)
/ɪˈkwɪpmənt/
Trang bị
13. experience
(n)
/ɪkˈspɪriəns/
Trải nghiệm
14. explore
(v)
/ɪkˈsplɔːr/
Khám phá
15. fieldtrip
(n)
/fieldtrip/
Chuyến đi
16. handmade
(adj)
/ˌhændˈmeɪd/
Đồ thủ công
17. herb
(n)
/ɝːb/
Thảo dược
18. impact
(n, v)
/ˈɪmpækt/
ảnh hưởng
19. industry
(n)
/ˈɪndəstri/
Công nghiệp
20. introduce
(v)
/ˌɪntrəˈduːs/
Giới thiệu
21. litter
(n, v)
/ˈlɪt̬ɚ/
Rác, xả rác
22. mass tourism
(n)
/mæs ˈtʊrɪzəm/
Du lịch phá hoại môi trường
23. negative
(adj)
/ˈneɡətɪv/
Tiêu cực
24. package
(n)
/ˈpækɪdʒ/
Gói hàng
25. profit
(n)
/ˈprɑːfɪt/
Lợi nhuận
26. promote
(v)
/prəˈmoʊt/
Thúc đẩy
27. reef
(n)
/riːf/
Rạng (san hô, đá,…)
28. respect
(n, v)
/rɪˈspekt/
Tôn trọng
29. responsible tourism
(n)
/rɪˈspɑːnsəbəl ˈtʊrɪzəm/
Du lịch có trách nhiệm
30. smokeless industry
(n)
/ˈsmoʊkləs ˈɪndəstri/
Công nghiệp không khói
31. snack
(n)
/snæk/
Đồ ăn vặt
32. souvenir
(n)
/ˌsuːvəˈnɪr/
Đồ lưu niệm
33. specific
(adj)
/spəˈsɪfɪk/
Cụ thể
34. stalactite
(n)
/ˈstæləktaɪt/
Thạch nhũ
35. sustainable tourism
(n)
/səˈsteɪnəbəl ˈtʊrɪzəm/
Du lịch bền vững
36. tourism
(adj)
/ˈtʊrɪzəm/
Du lịch
37. well-known
(adj)
/wel - noʊn/
Nổi tiếng
Tài liệu được đăng bán duy nhất bởi Võ Minh Nhí – Nguyễn Minh Phát. Ai khác bán tài liệu này là lừa đảo!