Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm unit 10 HS.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm Siêu hay. Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm Siêu hay là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy và học Anh văn. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm Siêu hay. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!. Bài tập bổ trợ Anh 10 Global là một cuốn sách tập hợp các bài tập và đề kiểm tra tiếng Anh cho học sinh lớp 10. Sách bao gồm các bài tập về ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng đọc, viết và nghe. Bên cạnh đó, sách cũng đi kèm với file nghe và đáp án cả năm giúp học sinh tự học và tự kiểm tra kết quả của mình. Với nội dung đa dạng và phong phú, Bài tập bổ trợ Anh 10 Global sẽ giúp các học sinh nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả. Các bài tập được thiết kế theo cấu trúc dễ hiểu và đơn giản, phù hợp với trình độ của học sinh lớp 10. Bên cạnh đó, đề thi trong sách cũng được thiết kế theo định dạng kiểm tra chính thức, giúp các học sinh làm quen với cấu trúc đề thi và tăng khả năng làm bài hiệu quả. Điểm nổi bật của Bài tập bổ trợ Anh 10 Global là file nghe và đáp án cả năm. Với file nghe, học sinh có thể luyện nghe tiếng Anh của mình một cách thực tế và hiệu quả. Bên cạnh đó, đáp án cả năm cũng giúp học sinh tự kiểm tra kết quả của mình sau mỗi bài tập hoặc đề thi, từ đó đánh giá được khả năng và điều chỉnh học tập của mình. Tóm lại, Bài tập bổ trợ Anh 10 Global là một cuốn sách rất hữu ích cho các học sinh lớp 10 trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Với nội dung phong phú, dễ hiểu và đầy đủ file nghe và đáp án cả năm, sách sẽ giúp các học sinh học tập một cách hiệu quả và tự tin hơn trong các kỳ kiểm tra tiếng Anh..Xem trọn bộ Bài tập bổ trợ anh 10 Global có file nghe và đáp án cả năm Siêu hay. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Page 1

Nguyễn Minh Phát - Võ Minh Nhí ( 0946 117 433)

TIẾNG ANH 10

UNIT 10: ECOTOURISM

A. VOCABULARY:

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm IPA

Nghĩa

1.

action

(n)

/ˈækʃən/

Hành động

2.

attraction

(n)

/əˈtrækʃən/

Sự thu hút

3.

business

(n)

/ˈbɪznɪs/

Việc kinh doanh

4.

collection

(n)

/kəˈlekʃən/

Bộ sưu tập

5.

coral

(n)

/ˈkɔːrəl/

San hô

6.

craft

(v)

/kræft/

Làm thủ công

7.

craftsmen

(v)

/ˈkræfts.mən/

Thợ thủ công

8.

dive

(v)

/daɪv/

Lặn biển

9.

documentary

(n)

/ˌdɑːkjəˈment̬ɚi/

Phim tài liệu

10. eco-friendly

(adj)

/iː.koʊ-ˈfrendli/

Thân thiện môi trường

11. ecotour

(n)

/iː.koʊ tʊər/

Du lịch than thiện môi trường

12. equipment

(n)

/ɪˈkwɪpmənt/

Trang bị

13. experience

(n)

/ɪkˈspɪriəns/

Trải nghiệm

14. explore

(v)

/ɪkˈsplɔːr/

Khám phá

15. fieldtrip

(n)

/fieldtrip/

Chuyến đi

16. handmade

(adj)

/ˌhændˈmeɪd/

Đồ thủ công

17. herb

(n)

/ɝːb/

Thảo dược

18. impact

(n, v)

/ˈɪmpækt/

ảnh hưởng

19. industry

(n)

/ˈɪndəstri/

Công nghiệp

20. introduce

(v)

/ˌɪntrəˈduːs/

Giới thiệu

21. litter

(n, v)

/ˈlɪt̬ɚ/

Rác, xả rác

22. mass tourism

(n)

/mæs ˈtʊrɪzəm/

Du lịch phá hoại môi trường

23. negative

(adj)

/ˈneɡətɪv/

Tiêu cực

24. package

(n)

/ˈpækɪdʒ/

Gói hàng

25. profit

(n)

/ˈprɑːfɪt/

Lợi nhuận

26. promote

(v)

/prəˈmoʊt/

Thúc đẩy

27. reef

(n)

/riːf/

Rạng (san hô, đá,…)

28. respect

(n, v)

/rɪˈspekt/

Tôn trọng

29. responsible tourism

(n)

/rɪˈspɑːnsəbəl ˈtʊrɪzəm/

Du lịch có trách nhiệm

30. smokeless industry

(n)

/ˈsmoʊkləs ˈɪndəstri/

Công nghiệp không khói

31. snack

(n)

/snæk/

Đồ ăn vặt

32. souvenir

(n)

/ˌsuːvəˈnɪr/

Đồ lưu niệm

33. specific

(adj)

/spəˈsɪfɪk/

Cụ thể

34. stalactite

(n)

/ˈstæləktaɪt/

Thạch nhũ

35. sustainable tourism

(n)

/səˈsteɪnəbəl ˈtʊrɪzəm/

Du lịch bền vững

36. tourism

(adj)

/ˈtʊrɪzəm/

Du lịch

37. well-known

(adj)

/wel - noʊn/

Nổi tiếng

Tài liệu được đăng bán duy nhất bởi Võ Minh Nhí – Nguyễn Minh Phát. Ai khác bán tài liệu này là lừa đảo!